Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 05/07/2011
XSDLK
Giải ĐB
64460
Giải nhất
24154
Giải nhì
17051
Giải ba
98960
23722
Giải tư
82868
00968
83220
54806
00726
10051
16454
Giải năm
2838
Giải sáu
1696
1980
1062
Giải bảy
359
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,62,806
521 
2,620,2,6
938
524 
 512,42,9
0,2,9602,2,82
 7 
3,6280
593,6
 
Ngày: 28/06/2011
XSDLK
Giải ĐB
23925
Giải nhất
59258
Giải nhì
17439
Giải ba
83618
95248
Giải tư
26111
71895
59319
58455
47638
79911
63928
Giải năm
6752
Giải sáu
0342
0884
5025
Giải bảy
909
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 09
12112,8,9
4,5252,8
 38,92
842,8
22,5,952,5,8
 6 
 7 
1,2,3,4
5
84
0,1,3295
 
Ngày: 21/06/2011
XSDLK
Giải ĐB
65670
Giải nhất
97416
Giải nhì
48785
Giải ba
07634
65665
Giải tư
16742
81585
08664
76384
74402
57350
57555
Giải năm
3705
Giải sáu
1334
6382
9689
Giải bảy
680
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,7,802,5
 16
0,4,82 
 342,7
32,6,842
0,5,6,8250,5
164,5
370
 80,2,4,52
9
89 
 
Ngày: 14/06/2011
XSDLK
Giải ĐB
98610
Giải nhất
08843
Giải nhì
19138
Giải ba
14636
98113
Giải tư
14982
89234
02163
13215
55869
91939
48148
Giải năm
7434
Giải sáu
8036
8346
9323
Giải bảy
361
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
10 
610,3,5
823
1,2,4,6342,62,8,9
3243,6,8
15 
32,461,3,9
 79
3,482
3,6,79 
 
Ngày: 07/06/2011
XSDLK
Giải ĐB
14445
Giải nhất
68521
Giải nhì
64666
Giải ba
64599
48982
Giải tư
44769
09650
71122
46132
36846
88767
71986
Giải năm
9907
Giải sáu
6225
8300
7333
Giải bảy
452
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,500,7
21 
2,3,5,821,2,5
332,3
 45,6
2,450,2
4,62,8662,7,9
0,67 
 82,6
6,999
 
Ngày: 31/05/2011
XSDLK
Giải ĐB
65017
Giải nhất
05255
Giải nhì
98666
Giải ba
65239
84599
Giải tư
07368
67340
53786
41759
36035
84855
42790
Giải năm
9728
Giải sáu
6219
5939
5989
Giải bảy
496
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
4,906
 17,9
 28
 35,92
 40
3,52552,9
0,6,8,966,8
17 
2,686,9
1,32,5,8
9
90,6,9
 
Ngày: 24/05/2011
XSDLK
Giải ĐB
53989
Giải nhất
05235
Giải nhì
87187
Giải ba
39746
49139
Giải tư
26876
45111
84513
19798
97916
05036
44455
Giải năm
9464
Giải sáu
7805
4329
7830
Giải bảy
251
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
305
12,5112,3,6
 29
130,5,6,9
646
0,3,551,5
1,3,4,764
876
987,9
2,3,898