Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 07/12/2010
XSDLK
Giải ĐB
40596
Giải nhất
51911
Giải nhì
37852
Giải ba
65217
78587
Giải tư
15040
29923
82276
17841
56836
94946
93655
Giải năm
2135
Giải sáu
6947
8046
0156
Giải bảy
922
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,411,7
2,522,3
235,6
 40,1,62,7
3,552,5,6
3,42,5,6
7,9
66
1,4,876
 87
 96
 
Ngày: 30/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
22592
Giải nhất
39123
Giải nhì
52694
Giải ba
55548
63518
Giải tư
42772
83054
69719
22819
12026
53120
26585
Giải năm
4892
Giải sáu
2948
3713
2389
Giải bảy
493
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
20 
 13,8,92
7,9220,3,6
1,2,5,93 
5,9482
853,4
26 
 72
1,4285,9
12,8922,3,4
 
Ngày: 23/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
86893
Giải nhất
94330
Giải nhì
15634
Giải ba
67614
97530
Giải tư
94168
02958
95423
62522
81554
27290
79804
Giải năm
7338
Giải sáu
2851
1742
0417
Giải bảy
695
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
32,904
514,7
2,422,3
2,9302,4,8
0,1,3,542
5,951,4,5,8
 68
17 
3,5,68 
 90,3,5
 
Ngày: 16/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
31900
Giải nhất
37607
Giải nhì
80288
Giải ba
79982
36838
Giải tư
37401
76141
92357
94986
41058
39472
17275
Giải năm
3653
Giải sáu
4861
9831
9246
Giải bảy
363
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,1,7
0,3,4,61 
7,82 
5,6,731,8
 41,6
753,7,8
4,861,3
0,572,3,5
3,5,882,6,8
 9 
 
Ngày: 09/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
48941
Giải nhất
95253
Giải nhì
24272
Giải ba
79888
60019
Giải tư
45262
63510
33862
65766
46836
80278
12000
Giải năm
2789
Giải sáu
6703
3686
0437
Giải bảy
389
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3
410,9
62,72 
0,536,7
 41
853
3,6,8622,6
372,8
7,885,6,8,92
1,829 
 
Ngày: 02/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
20277
Giải nhất
65111
Giải nhì
22091
Giải ba
09563
36801
Giải tư
63234
42139
83371
47510
14720
74802
98604
Giải năm
1329
Giải sáu
1364
7249
0128
Giải bảy
638
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,201,2,4
0,1,7,910,1
020,8,9
634,6,8,9
0,3,649
 5 
363,4
771,7
2,38 
2,3,491
 
Ngày: 26/10/2010
XSDLK
Giải ĐB
00533
Giải nhất
61083
Giải nhì
59931
Giải ba
05883
41850
Giải tư
76601
42244
25851
13556
91671
07098
14917
Giải năm
2536
Giải sáu
8981
1052
3859
Giải bảy
874
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,3,5,7
8
17
52 
3,8231,3,6
4,744
050,1,2,6
9
3,56 
171,4
981,32
598