Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 08/10/2013
XSDLK
Giải ĐB
816902
Giải nhất
04779
Giải nhì
90568
Giải ba
41571
51080
Giải tư
21693
50155
10635
99804
99147
65905
76755
Giải năm
4670
Giải sáu
9870
0115
8382
Giải bảy
979
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
72,802,4,5
712,5
0,1,82 
935
047
0,1,3,52552
 68
4702,1,92
680,2
7293
 
Ngày: 01/10/2013
XSDLK
Giải ĐB
870952
Giải nhất
98349
Giải nhì
71941
Giải ba
90611
61032
Giải tư
56690
85728
30371
21438
16690
50005
55970
Giải năm
4758
Giải sáu
0395
7688
1880
Giải bảy
015
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,8,9205
1,4,711,5
3,528
 32,8
941,9
0,1,952,8
 6 
 70,1
2,3,5,880,8
4902,4,5
 
Ngày: 24/09/2013
XSDLK
Giải ĐB
500589
Giải nhất
94873
Giải nhì
33904
Giải ba
24436
83808
Giải tư
96711
19679
00271
51606
03643
40956
02159
Giải năm
0202
Giải sáu
4185
4283
8668
Giải bảy
483
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6,8
1,711
02 
4,7,8236
043
856,9
0,3,568,9
 71,3,9
0,6832,5,9
5,6,7,89 
 
Ngày: 17/09/2013
XSDLK
Giải ĐB
675489
Giải nhất
45005
Giải nhì
66723
Giải ba
78477
70933
Giải tư
81685
09705
97181
49283
63384
68189
38781
Giải năm
5771
Giải sáu
8537
3676
9484
Giải bảy
945
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1052
7,8210
 23
2,3,833,7
8245
02,4,85 
76 
3,771,6,7
 812,3,42,5
92
829 
 
Ngày: 10/09/2013
XSDLK
Giải ĐB
889916
Giải nhất
73420
Giải nhì
02366
Giải ba
26414
30528
Giải tư
59745
00000
06055
14077
66325
71535
09895
Giải năm
9671
Giải sáu
8035
6543
6402
Giải bảy
490
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,2
714,6
020,5,8
4352
143,5
2,32,4,5
9
55,8
1,666
771,7
2,58 
 90,5
 
Ngày: 03/09/2013
XSDLK
Giải ĐB
027178
Giải nhất
43917
Giải nhì
49214
Giải ba
06669
78801
Giải tư
93141
79159
66707
47465
04666
60807
01417
Giải năm
4375
Giải sáu
2707
4245
1432
Giải bảy
491
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,73
02,4,914,72
32 
 32
141,5
4,6,759
665,6,9
03,1275,8
78 
5,691
 
Ngày: 27/08/2013
XSDLK
Giải ĐB
316483
Giải nhất
79670
Giải nhì
93737
Giải ba
80556
95767
Giải tư
90494
53442
72804
02688
12406
05059
82493
Giải năm
7893
Giải sáu
2488
4337
5768
Giải bảy
644
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,804,6
 1 
42 
8,92372
0,4,942,4
 56,9
0,567,8
32,670
6,8280,3,82
5932,4