Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 13/10/2009
XSDLK
Giải ĐB
77028
Giải nhất
69512
Giải nhì
03279
Giải ba
09798
01758
Giải tư
62016
99055
41779
24889
01306
48154
89026
Giải năm
0582
Giải sáu
0239
9622
0803
Giải bảy
757
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
 12,6
1,2,822,6,8
039
54 
554,5,7,8
0,1,26 
578,92
2,5,7,982,9
3,72,898
 
Ngày: 06/10/2009
XSDLK
Giải ĐB
17845
Giải nhất
16989
Giải nhì
85034
Giải ba
04931
26270
Giải tư
51784
78935
83829
86757
40813
05213
15585
Giải năm
8700
Giải sáu
4348
3019
3095
Giải bảy
363
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,700
3132,9
 29
12,631,4,5
3,845,8
3,4,8,957,9
 63
570
484,5,9
1,2,5,895
 
Ngày: 29/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
83113
Giải nhất
15228
Giải nhì
69945
Giải ba
63529
95933
Giải tư
08337
92483
34363
01834
13567
74192
11332
Giải năm
5568
Giải sáu
7838
7095
6496
Giải bảy
734
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 13
3,928,9
1,3,6,832,3,42,7
8
3245
4,95 
963,7,8
3,67 
2,3,6,983
292,5,6,8
 
Ngày: 22/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
28889
Giải nhất
19888
Giải nhì
70452
Giải ba
76830
36165
Giải tư
13651
62958
23307
29150
87158
74526
58689
Giải năm
1749
Giải sáu
0062
1080
0695
Giải bảy
690
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8,907
5,91 
5,626
 30
 49
6,950,1,2,82
262,5
07 
52,880,8,92
4,8290,1,5
 
Ngày: 15/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
71435
Giải nhất
86367
Giải nhì
84418
Giải ba
05439
84988
Giải tư
54541
62094
46143
07782
08399
86018
98347
Giải năm
8454
Giải sáu
1569
8535
1959
Giải bảy
432
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4182
3,82 
432,52,9
5,8,941,3,7
3254,9
 67,9
4,67 
12,882,4,8
3,5,6,994,9
 
Ngày: 08/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
07647
Giải nhất
41597
Giải nhì
84851
Giải ba
14812
11441
Giải tư
73611
79418
96886
69698
10354
51233
19194
Giải năm
3759
Giải sáu
3002
9747
5959
Giải bảy
082
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,4,511,2,7,8
0,1,82 
333
5,941,72
 51,4,92
86 
1,42,97 
1,982,6
5294,7,8
 
Ngày: 01/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
57986
Giải nhất
16255
Giải nhì
39522
Giải ba
51019
80415
Giải tư
62184
99522
83274
39221
62171
95657
47418
Giải năm
5402
Giải sáu
8870
3246
2099
Giải bảy
296
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
702,8
2,715,8,9
0,2221,22
 3 
7,846
1,555,7
4,8,96 
570,1,4
0,184,6
1,996,9