Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 05/04/2014
XSDNO
Giải ĐB
851970
Giải nhất
46318
Giải nhì
41498
Giải ba
54738
16769
Giải tư
69539
07334
62654
58948
42320
75722
51237
Giải năm
3689
Giải sáu
1411
8493
9197
Giải bảy
885
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,702
111,8
0,220,2
934,7,8,9
3,548
854
 69
3,970
1,3,4,985,9
3,6,893,7,8
 
Ngày: 29/03/2014
XSDNO
Giải ĐB
193707
Giải nhất
13311
Giải nhì
00116
Giải ba
97498
28977
Giải tư
01586
56351
25568
90629
14596
93596
38110
Giải năm
3629
Giải sáu
8119
9432
9063
Giải bảy
653
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
107
1,510,1,6,9
3292
5,632
 4 
 51,3
1,7,8,9263,8
0,776,7
6,986
1,22962,8
 
Ngày: 22/03/2014
XSDNO
Giải ĐB
289628
Giải nhất
94604
Giải nhì
67989
Giải ba
64831
88228
Giải tư
25253
09237
98678
24873
82617
08931
78183
Giải năm
4288
Giải sáu
9476
9090
5350
Giải bảy
427
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,904
3217
 23,7,82
2,5,7,8312,7
04 
 50,3
76 
1,2,373,6,8
22,7,883,8,9
890
 
Ngày: 15/03/2014
XSDNO
Giải ĐB
247948
Giải nhất
14265
Giải nhì
74106
Giải ba
43183
63490
Giải tư
65621
05254
19146
67165
16512
17364
61443
Giải năm
6168
Giải sáu
0607
2393
3125
Giải bảy
200
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6,7
212
121,5
4,8,93 
5,6,843,6,8
2,6254
0,464,52,8
07 
4,683,4
 90,3
 
Ngày: 08/03/2014
XSDNO
Giải ĐB
050866
Giải nhất
58134
Giải nhì
68944
Giải ba
36084
72965
Giải tư
71339
96918
66779
49427
72438
58711
66406
Giải năm
5447
Giải sáu
8868
3732
4165
Giải bảy
228
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,411,8
327,8
 32,4,8,9
3,4,841,4,7
625 
0,6652,6,8
2,479
1,2,3,684
3,79 
 
Ngày: 01/03/2014
XSDNO
Giải ĐB
743153
Giải nhất
09671
Giải nhì
04809
Giải ba
83814
03376
Giải tư
29184
57622
99822
83278
35883
29153
99083
Giải năm
3448
Giải sáu
3285
4629
5201
Giải bảy
269
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,714
22222,9
52,8234
1,3,848
8532
769
 71,6,8
4,7832,4,5
0,2,69 
 
Ngày: 22/02/2014
XSDNO
Giải ĐB
240018
Giải nhất
20375
Giải nhì
97531
Giải ba
48227
14246
Giải tư
29888
42226
01588
65912
48187
00986
42592
Giải năm
0411
Giải sáu
8031
1597
9910
Giải bảy
474
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,3210,1,2,8
1,3,926,7
 312,2
746
75 
2,4,86 
2,8,974,5
1,8286,7,82
 92,7