Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 23/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
112407
Giải nhất
57436
Giải nhì
88593
Giải ba
03407
36554
Giải tư
29899
76631
91023
91499
78378
32491
72040
Giải năm
9859
Giải sáu
8944
7532
4509
Giải bảy
548
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,72,9
3,91 
323
2,931,2,6
4,540,4,8
 54,9
36 
0278
4,78 
0,5,9291,3,92
 
Ngày: 16/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
735007
Giải nhất
91543
Giải nhì
71014
Giải ba
64423
10253
Giải tư
77984
58790
32765
93618
27343
66168
71613
Giải năm
7785
Giải sáu
7970
1656
4192
Giải bảy
474
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
7,907
 13,4,8
9232
1,22,42,53 
1,7,8432
6,853,6
565,8
070,4
1,684,5
 90,2
 
Ngày: 09/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
141166
Giải nhất
21271
Giải nhì
19685
Giải ba
71346
25052
Giải tư
13318
21942
35805
67041
05591
46605
38102
Giải năm
3019
Giải sáu
2602
7850
1311
Giải bảy
395
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5022,52
12,4,7,9112,8,9
02,4,52 
 3 
 41,2,6
02,8,950,2
4,666
 71
185
191,5
 
Ngày: 02/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
719236
Giải nhất
60834
Giải nhì
91162
Giải ba
15839
65217
Giải tư
45107
72581
93283
38606
63887
88901
39555
Giải năm
2645
Giải sáu
8456
8826
4497
Giải bảy
115
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6,7
0,815,7
626
0,834,6,9
345
1,4,555,6
0,2,3,562
0,1,8,97 
 81,3,7
397
 
Ngày: 25/09/2021
XSDNO
Giải ĐB
452892
Giải nhất
63915
Giải nhì
38445
Giải ba
69645
86088
Giải tư
54839
61799
97194
86034
95578
38789
35790
Giải năm
7927
Giải sáu
8835
3290
1509
Giải bảy
852
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
9209
 15
52,927
 34,5,9
3,9452
1,3,42522
 6 
278
7,888,9
0,3,8,9902,2,4,9
 
Ngày: 18/09/2021
XSDNO
Giải ĐB
440199
Giải nhất
69758
Giải nhì
21597
Giải ba
79306
59430
Giải tư
09607
85076
56150
01517
41139
01748
16102
Giải năm
5372
Giải sáu
3645
5969
9174
Giải bảy
839
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,502,6,7
 17
0,72 
 30,92
745,8
450,8
0,7,969
0,1,972,4,6
4,58 
32,6,996,7,9
 
Ngày: 11/09/2021
XSDNO
Giải ĐB
127433
Giải nhất
70472
Giải nhì
76844
Giải ba
81280
54384
Giải tư
38286
78003
67002
43248
26175
91211
98769
Giải năm
9044
Giải sáu
0649
0486
0521
Giải bảy
882
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
802,3
1,211
0,7,821
0,32332
42,8442,8,9
75 
8269
 72,5
480,2,4,62
4,69