Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 24/11/2018
XSDNO
Giải ĐB
607102
Giải nhất
53961
Giải nhì
10085
Giải ba
03920
21169
Giải tư
00568
90488
89226
84125
81818
54624
21269
Giải năm
5128
Giải sáu
5923
6221
2633
Giải bảy
536
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
202
2,618
020,1,3,4
5,6,8
2,333,6
24 
2,85 
2,361,7,8,92
67 
1,2,6,885,8
629 
 
Ngày: 17/11/2018
XSDNO
Giải ĐB
425244
Giải nhất
42019
Giải nhì
93991
Giải ba
31693
83949
Giải tư
01605
00463
40941
25458
17787
21401
14259
Giải năm
7805
Giải sáu
4855
6737
3568
Giải bảy
166
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 01,52
0,4,918,9
 2 
6,937
441,4,9
02,555,8,9
663,6,8
3,87 
1,5,687
1,4,591,3
 
Ngày: 10/11/2018
XSDNO
Giải ĐB
476716
Giải nhất
81757
Giải nhì
26746
Giải ba
67911
06981
Giải tư
26399
44333
78857
41750
99117
64765
04870
Giải năm
0828
Giải sáu
0891
5695
8421
Giải bảy
384
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
12,2,8,9112,6,7
 21,8
333
846
6,950,72
1,465
1,5270
281,4
991,5,9
 
Ngày: 03/11/2018
XSDNO
Giải ĐB
827452
Giải nhất
12172
Giải nhì
01724
Giải ba
03841
51090
Giải tư
50710
30618
15599
17145
55095
25709
56698
Giải năm
8020
Giải sáu
4685
5045
7909
Giải bảy
655
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,22,9092
410,8
5,7202,4
 3 
241,52
42,5,8,952,5
 6 
 72
1,985
02,990,5,8,9
 
Ngày: 27/10/2018
XSDNO
Giải ĐB
314924
Giải nhất
28770
Giải nhì
36678
Giải ba
26745
87578
Giải tư
97650
68104
27363
20536
17531
73063
40117
Giải năm
7151
Giải sáu
0890
2256
7119
Giải bảy
812
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904
3,512,7,9
124
4,6231,6
0,243,5
450,1,6
3,5632
170,82
728 
190
 
Ngày: 20/10/2018
XSDNO
Giải ĐB
267296
Giải nhất
32893
Giải nhì
95951
Giải ba
86795
79390
Giải tư
50665
69738
12341
19589
17615
76681
03832
Giải năm
5109
Giải sáu
9836
2442
2007
Giải bảy
456
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
901,7,9
0,4,5,815
3,42 
932,6,8
 41,2
1,6,951,6
3,5,965
07 
381,9
0,890,3,5,6
 
Ngày: 13/10/2018
XSDNO
Giải ĐB
755843
Giải nhất
10319
Giải nhì
31521
Giải ba
38166
21290
Giải tư
26799
95652
69189
25326
57084
60786
45618
Giải năm
1974
Giải sáu
7919
2944
2447
Giải bảy
533
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
90 
218,92
521,6
3,433
4,7,843,4,72
 52
2,6,866
4274
184,6,9
12,8,990,9