Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 30/03/2013
XSDNO
Giải ĐB
007446
Giải nhất
08822
Giải nhì
28352
Giải ba
91981
70892
Giải tư
39394
61896
01797
85552
48376
66888
52674
Giải năm
1321
Giải sáu
1412
2956
6420
Giải bảy
739
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,812
1,2,52,920,1,2
 39
7,946
 522,6
4,5,7,96 
974,6
881,8,9
3,892,4,6,7
 
Ngày: 23/03/2013
XSDNO
Giải ĐB
260987
Giải nhất
24202
Giải nhì
06793
Giải ba
06270
59258
Giải tư
18127
08138
51661
19926
51441
00733
44966
Giải năm
0811
Giải sáu
2200
0194
4353
Giải bảy
250
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,2
1,4,611
026,7
3,5,933,8
941
 50,3,8
2,661,6
2,870,9
3,587
793,4
 
Ngày: 16/03/2013
XSDNO
Giải ĐB
798058
Giải nhất
56913
Giải nhì
15451
Giải ba
80733
75159
Giải tư
44548
18013
55462
39694
88360
59990
41195
Giải năm
2646
Giải sáu
9082
0970
9767
Giải bảy
648
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
6,7,90 
512,32
1,6,82 
12,333
946,82
951,8,9
460,2,7
670
42,582
590,4,5
 
Ngày: 09/03/2013
XSDNO
Giải ĐB
372123
Giải nhất
56856
Giải nhì
67214
Giải ba
68905
10522
Giải tư
32754
27281
54275
40078
56187
49392
63736
Giải năm
3100
Giải sáu
5659
5545
0846
Giải bảy
755
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5
814
2,922,3
236
1,545,6
0,4,5,754,5,6,9
3,4,56 
875,8
781,7
590,2
 
Ngày: 02/03/2013
XSDNO
Giải ĐB
885621
Giải nhất
20511
Giải nhì
15704
Giải ba
75092
56245
Giải tư
27351
93449
63489
31182
13943
59870
12074
Giải năm
4955
Giải sáu
9005
8172
8303
Giải bảy
813
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,703,4,5
1,2,511,3
7,8,921
0,1,430
0,743,5,9
0,4,551,5
 6 
 70,2,4
 82,9
4,892
 
Ngày: 23/02/2013
XSDNO
Giải ĐB
169890
Giải nhất
64066
Giải nhì
82424
Giải ba
92772
15876
Giải tư
31674
46568
82007
64854
61499
17474
45986
Giải năm
2439
Giải sáu
5556
7505
9057
Giải bảy
378
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
905,7
 1 
724
539
2,5,724 
053,4,6,7
5,6,7,866,8
0,572,42,6,8
6,786
3,990,9
 
Ngày: 16/02/2013
XSDNO
Giải ĐB
535269
Giải nhất
61250
Giải nhì
98604
Giải ba
58293
06692
Giải tư
75763
71922
80215
16183
62176
09552
22807
Giải năm
2399
Giải sáu
8441
0262
5907
Giải bảy
012
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
504,72
412,5
1,2,5,6
9
22
6,8,934
0,341
150,2
762,3,9
0276
 83
6,992,3,9