Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 10/05/2013
XSGL
Giải ĐB
840694
Giải nhất
40293
Giải nhì
64462
Giải ba
29768
33953
Giải tư
02051
37094
60073
23014
36288
53306
61231
Giải năm
5426
Giải sáu
4785
4385
6325
Giải bảy
253
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,514
6,725,6
52,7,931
1,924 
2,8251,32
0,262,8
 72,3
6,8852,8
 93,42
 
Ngày: 03/05/2013
XSGL
Giải ĐB
900768
Giải nhất
07949
Giải nhì
72102
Giải ba
55481
51602
Giải tư
75269
32781
17647
79143
96430
60770
57067
Giải năm
9796
Giải sáu
0830
5331
8739
Giải bảy
849
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
32,72022
3,821 
022 
4302,1,9
 43,7,92
 5 
967,8,9
4,6702
6812
3,42,696
 
Ngày: 26/04/2013
XSGL
Giải ĐB
033245
Giải nhất
82554
Giải nhì
13514
Giải ba
77369
65544
Giải tư
83088
68111
76158
05137
92692
82812
58991
Giải năm
8436
Giải sáu
9944
1923
0858
Giải bảy
140
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,911,2,4
1,923,8
236,7
1,42,540,42,5
454,82
369
37 
2,52,888
691,2
 
Ngày: 19/04/2013
XSGL
Giải ĐB
990448
Giải nhất
35127
Giải nhì
02388
Giải ba
14566
56290
Giải tư
63312
62872
97431
86292
99914
42064
76552
Giải năm
5006
Giải sáu
3955
9503
2721
Giải bảy
166
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
903,6
2,312,4
1,5,7,921,7
031
1,648
552,5
0,6264,62,7
2,672
4,888
 90,2
 
Ngày: 12/04/2013
XSGL
Giải ĐB
093897
Giải nhất
72308
Giải nhì
75857
Giải ba
90931
95408
Giải tư
73770
02029
71290
32435
97518
18435
21128
Giải năm
8729
Giải sáu
1468
6932
5452
Giải bảy
028
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,9082
318
3,5283,92
 31,2,52
 4 
3252,7
 68
5,970
02,1,23,68 
2290,7
 
Ngày: 05/04/2013
XSGL
Giải ĐB
491324
Giải nhất
28987
Giải nhì
21325
Giải ba
36722
88156
Giải tư
34826
12612
22860
58904
72831
94402
90233
Giải năm
3312
Giải sáu
2741
7857
5519
Giải bảy
988
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
602,4
3,4122,9
0,12,222,4,5,6
331,3
0,241,6
256,7
2,4,560
5,87 
887,8
19 
 
Ngày: 29/03/2013
XSGL
Giải ĐB
327865
Giải nhất
97283
Giải nhì
35443
Giải ba
48769
44659
Giải tư
34516
79990
77885
10671
90600
43600
71868
Giải năm
2424
Giải sáu
4404
0392
8600
Giải bảy
665
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
03,9003,4
716
924,8
4,83 
0,243
62,859
1652,8,9
 71
2,683,5
5,690,2