Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 24/01/2020
XSGL
Giải ĐB
433603
Giải nhất
89383
Giải nhì
04324
Giải ba
55075
11932
Giải tư
87776
11390
85987
01326
72273
50562
24328
Giải năm
3415
Giải sáu
9551
8558
3002
Giải bảy
919
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
902,3
515,9
0,3,624,6,8
0,7,832
24 
1,7,851,8
2,762
873,5,6
2,583,5,7
190
 
Ngày: 17/01/2020
XSGL
Giải ĐB
325302
Giải nhất
99074
Giải nhì
72319
Giải ba
76085
23943
Giải tư
85559
56019
12325
32778
48425
51163
85938
Giải năm
5608
Giải sáu
1885
7137
7997
Giải bảy
568
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
 192
0252
4,6,837,8
743
22,8259
 63,8
3,974,8
0,3,6,783,52
12,597
 
Ngày: 10/01/2020
XSGL
Giải ĐB
702202
Giải nhất
29865
Giải nhì
21622
Giải ba
39692
46390
Giải tư
62350
98157
59388
05859
06066
03977
67138
Giải năm
5327
Giải sáu
5832
5512
4191
Giải bảy
100
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2
912
0,1,2,3
9
22,7
 32,8
 4 
6,950,7,9
665,6
2,5,777
3,888
590,1,2,5
 
Ngày: 03/01/2020
XSGL
Giải ĐB
426387
Giải nhất
60106
Giải nhì
54795
Giải ba
70761
04977
Giải tư
44272
69546
21576
58807
97151
34485
06276
Giải năm
3693
Giải sáu
1097
3243
2847
Giải bảy
269
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
5,61 
72 
4,93 
 43,6,7
8,951
0,4,7261,9
0,4,7,8
9
72,62,7
085,7
693,5,7
 
Ngày: 27/12/2019
XSGL
Giải ĐB
852712
Giải nhất
32393
Giải nhì
85994
Giải ba
66646
26770
Giải tư
58290
04404
88422
53117
30195
19041
25927
Giải năm
4934
Giải sáu
8525
5635
3314
Giải bảy
422
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7,904
412,4,7
1,22222,5,7
7,934,5
0,1,3,941,6
2,3,95 
46 
1,270,3
 8 
 90,3,4,5
 
Ngày: 20/12/2019
XSGL
Giải ĐB
521394
Giải nhất
47248
Giải nhì
72540
Giải ba
88335
00467
Giải tư
01300
85011
79099
19079
14929
01532
61342
Giải năm
2753
Giải sáu
4364
6128
8908
Giải bảy
830
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,8
111,5
3,428,9
530,2,5
6,940,2,8
1,353
 64,7
679
0,2,48 
2,7,994,9
 
Ngày: 13/12/2019
XSGL
Giải ĐB
677482
Giải nhất
12992
Giải nhì
71660
Giải ba
60317
19547
Giải tư
27700
42922
12597
00571
94033
76368
54875
Giải năm
2403
Giải sáu
1313
5015
1106
Giải bảy
586
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,6
713,5,7
2,8,922
0,1,333
 472
1,75 
0,860,8
1,42,971,5
682,6
 92,7