Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 09/02/2020
XSKT
Giải ĐB
553673
Giải nhất
89884
Giải nhì
31519
Giải ba
74108
73779
Giải tư
11681
10324
57006
38036
99732
78312
73104
Giải năm
0395
Giải sáu
3340
7262
5280
Giải bảy
495
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,804,6,8
812,9
1,3,624
732,6
0,2,840
925 
0,362
773,7,9
080,1,4
1,7952
 
Ngày: 02/02/2020
XSKT
Giải ĐB
488635
Giải nhất
81776
Giải nhì
78979
Giải ba
88017
05632
Giải tư
06147
34213
73753
31167
74360
19780
45024
Giải năm
7878
Giải sáu
7397
4845
7002
Giải bảy
897
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6,802
 13,7
0,324
1,532,5
245,7
3,453
760,7
1,4,6,9276,8,9
780
7,9972,9
 
Ngày: 26/01/2020
XSKT
Giải ĐB
768587
Giải nhất
58483
Giải nhì
25065
Giải ba
16415
80172
Giải tư
49831
30323
06614
29295
89221
34713
14328
Giải năm
0910
Giải sáu
8761
2834
3368
Giải bảy
121
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
10 
22,3,6,910,3,4,5
7212,3,8
1,2,831,4
1,34 
1,6,95 
 61,5,8
872
2,683,7
 91,5
 
Ngày: 19/01/2020
XSKT
Giải ĐB
333664
Giải nhất
54229
Giải nhì
68901
Giải ba
19704
49006
Giải tư
47627
86403
67540
12549
58644
12742
75360
Giải năm
3724
Giải sáu
3502
3470
6242
Giải bảy
214
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,2,3,4
6
014
0,4224,7,9
03 
0,1,2,4
6
40,22,4,9
 5 
060,4
270
 89
2,4,89 
 
Ngày: 12/01/2020
XSKT
Giải ĐB
126760
Giải nhất
13214
Giải nhì
91696
Giải ba
78844
82845
Giải tư
80574
11184
33769
45823
48439
74979
91024
Giải năm
7970
Giải sáu
8642
5778
0139
Giải bảy
947
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
 14
423,4
2,7392
1,2,4,7
8
42,4,5,7
45 
960,9
470,3,4,8
9
784
32,6,796
 
Ngày: 05/01/2020
XSKT
Giải ĐB
706355
Giải nhất
61472
Giải nhì
60825
Giải ba
96808
63816
Giải tư
47336
91521
16757
61106
19075
70234
84476
Giải năm
1471
Giải sáu
1658
1604
6818
Giải bảy
611
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,8
1,2,711,6,8,9
721,5
 34,6
0,34 
2,5,755,7,8
0,1,3,76 
571,2,5,6
0,1,58 
19 
 
Ngày: 29/12/2019
XSKT
Giải ĐB
756040
Giải nhất
52253
Giải nhì
37031
Giải ba
61747
07679
Giải tư
06446
83956
07620
61416
77838
36129
70215
Giải năm
2139
Giải sáu
4789
9845
9981
Giải bảy
315
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,40 
3,8152,6
 202,9
531,8,9
 40,5,6,7
12,453,6
1,4,56 
479
381,9
2,3,7,89