Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 22/11/2020
XSKT
Giải ĐB
057782
Giải nhất
21839
Giải nhì
11656
Giải ba
09790
98209
Giải tư
31178
19188
91928
27334
13115
06474
87996
Giải năm
9514
Giải sáu
1903
3269
3977
Giải bảy
247
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
903,9
 14,5
2,822,8
034,9
1,3,747
156
5,969
4,774,7,8
2,7,882,8
0,3,690,6
 
Ngày: 15/11/2020
XSKT
Giải ĐB
621928
Giải nhất
25821
Giải nhì
47942
Giải ba
27107
39567
Giải tư
93169
05102
88208
37038
05468
29775
67180
Giải năm
9500
Giải sáu
0976
2717
1896
Giải bảy
846
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,7,8
217
0,421,8,9
 38
 42,6
75 
4,7,967,8,9
0,1,675,6
0,2,3,680
2,696
 
Ngày: 08/11/2020
XSKT
Giải ĐB
740322
Giải nhất
81660
Giải nhì
18677
Giải ba
64374
27650
Giải tư
34751
09027
25193
48275
74600
04029
77914
Giải năm
6660
Giải sáu
3688
7117
5388
Giải bảy
063
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200
514,7
222,7,9
4,6,93 
1,743
750,1
 602,3
1,2,774,5,7
82882
293
 
Ngày: 01/11/2020
XSKT
Giải ĐB
498405
Giải nhất
77791
Giải nhì
18633
Giải ba
20765
49164
Giải tư
99930
71457
54404
77617
00205
20475
38498
Giải năm
3540
Giải sáu
1214
8212
9872
Giải bảy
691
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,404,52
9212,4,7
1,72 
330,3
0,1,640
02,6,7,857
 64,5
1,572,5
985
 912,8
 
Ngày: 25/10/2020
XSKT
Giải ĐB
993333
Giải nhất
66167
Giải nhì
03677
Giải ba
52919
34942
Giải tư
47265
66941
02344
02546
03759
11088
58936
Giải năm
2352
Giải sáu
5830
8382
1738
Giải bảy
988
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
419
4,5,82 
330,3,6,8
441,2,4,6
7
652,9
3,465,7
4,6,777
3,8282,82
1,59 
 
Ngày: 18/10/2020
XSKT
Giải ĐB
300146
Giải nhất
11666
Giải nhì
49838
Giải ba
93093
05966
Giải tư
03375
26149
07620
62721
78749
02996
88544
Giải năm
6727
Giải sáu
5673
2386
3007
Giải bảy
872
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
207
21 
720,1,7
7,938
444,6,92
75 
4,62,8,9662,7
0,2,672,3,5
386
4293,6
 
Ngày: 11/10/2020
XSKT
Giải ĐB
483739
Giải nhất
89016
Giải nhì
58961
Giải ba
31376
82256
Giải tư
65697
90501
49818
74875
75094
09061
16130
Giải năm
5670
Giải sáu
3150
2503
5014
Giải bảy
532
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,5,701,3,6
0,6214,6,8
32 
030,2,9
1,94 
750,6
0,1,5,7612
970,5,6
18 
394,7