Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 28/04/2019
XSKT
Giải ĐB
918392
Giải nhất
54856
Giải nhì
66140
Giải ba
26680
15282
Giải tư
48567
98783
30147
67097
86157
36957
38702
Giải năm
5013
Giải sáu
5697
6785
1003
Giải bảy
979
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,802,3
 13
0,8,92 
0,1,83 
 40,7
8,956,72
567
4,52,6,9279
 80,2,3,5
792,5,72
 
Ngày: 21/04/2019
XSKT
Giải ĐB
997590
Giải nhất
83191
Giải nhì
84827
Giải ba
83630
67428
Giải tư
16396
52970
69539
90816
50391
95574
23177
Giải năm
1153
Giải sáu
3098
5353
0828
Giải bảy
685
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,7,908
9216
 27,82
5230,9
74 
8532
1,96 
2,770,4,7
0,22,985
390,12,6,8
 
Ngày: 14/04/2019
XSKT
Giải ĐB
401394
Giải nhất
81273
Giải nhì
73683
Giải ba
86311
16219
Giải tư
84855
83101
56632
00581
80349
03131
68445
Giải năm
9321
Giải sáu
3180
1402
3026
Giải bảy
738
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
801,2
0,1,2,3
8
11,8,9
0,321,6
7,831,2,8
945,9
4,555
26 
 73
1,380,1,3
1,494
 
Ngày: 07/04/2019
XSKT
Giải ĐB
786510
Giải nhất
08092
Giải nhì
22862
Giải ba
85364
51706
Giải tư
66063
19833
66580
06378
19001
67419
59357
Giải năm
7431
Giải sáu
1210
1738
9671
Giải bảy
276
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
12,7,801,6
0,3,7102,9
6,92 
3,631,3,8
64 
 57
0,762,3,4
570,1,6,8
3,780
192
 
Ngày: 31/03/2019
XSKT
Giải ĐB
875010
Giải nhất
63015
Giải nhì
64995
Giải ba
73869
25668
Giải tư
62948
70092
11351
34808
47050
22990
87349
Giải năm
5118
Giải sáu
6809
7771
4406
Giải bảy
014
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,5,906,8,9
5,710,4,5,8
92 
 3 
148,9
1,7,950,1
068,9
 71,5
0,1,4,68 
0,4,690,2,5
 
Ngày: 24/03/2019
XSKT
Giải ĐB
800039
Giải nhất
35316
Giải nhì
76830
Giải ba
10703
08311
Giải tư
94529
22089
84804
55026
30425
92933
40258
Giải năm
2102
Giải sáu
6310
2032
1398
Giải bảy
168
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,302,3,4
110,1,2,6
0,1,325,6,9
0,330,2,3,9
04 
258
1,268
 7 
5,6,989
2,3,898
 
Ngày: 17/03/2019
XSKT
Giải ĐB
740177
Giải nhất
22157
Giải nhì
76882
Giải ba
88556
72962
Giải tư
76260
38959
06882
53276
42133
84449
28200
Giải năm
3145
Giải sáu
2650
9303
3320
Giải bảy
575
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,600,3
 1 
6,8220
0,333
 45,9
4,750,6,7,9
5,760,2
5,775,6,7
 822,9
4,5,89