Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 09/10/2009
XSNT
Giải ĐB
73853
Giải nhất
33277
Giải nhì
95414
Giải ba
85044
04546
Giải tư
14052
73140
79572
85454
50929
37374
40596
Giải năm
9422
Giải sáu
6261
0525
3098
Giải bảy
063
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
40 
614
2,5,722,5,9
5,623 
1,4,5,740,4,6
252,3,4
4,961,32
772,4,7
98 
296,8
 
Ngày: 02/10/2009
XSNT
Giải ĐB
69629
Giải nhất
56521
Giải nhì
96662
Giải ba
85714
40253
Giải tư
10972
10972
79309
24466
22526
49858
37166
Giải năm
1804
Giải sáu
8733
0588
6648
Giải bảy
117
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
214,7
6,7221,6,9
3,533
0,148
 53,8
2,6262,62
1722
4,5,82882
0,29 
 
Ngày: 25/09/2009
XSNT
Giải ĐB
52249
Giải nhất
25767
Giải nhì
33044
Giải ba
18232
77251
Giải tư
02400
94563
40978
30081
35011
53757
52647
Giải năm
2610
Giải sáu
1611
0217
3706
Giải bảy
877
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6
12,5,810,12,7
32 
632
444,7,9
 51,7
063,7
1,4,5,6
7
77,8
7,881,8
49 
 
Ngày: 18/09/2009
XSNT
Giải ĐB
84300
Giải nhất
97505
Giải nhì
42902
Giải ba
59476
64362
Giải tư
43590
37533
79021
00836
18705
67612
06399
Giải năm
1413
Giải sáu
8677
9128
3926
Giải bảy
975
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,2,52
210,2,3
0,1,621,6,8
1,333,6
 4 
02,75 
2,3,762
775,6,7
28 
990,9
 
Ngày: 11/09/2009
XSNT
Giải ĐB
67131
Giải nhất
26761
Giải nhì
69034
Giải ba
82827
92480
Giải tư
74597
18966
64397
19525
05094
94545
07603
Giải năm
6011
Giải sáu
3415
1764
1705
Giải bảy
899
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
803,5,7
1,3,611,5
 25,7
031,4
3,6,945
0,1,2,45 
661,4,6
0,2,927 
 80
994,72,9
 
Ngày: 04/09/2009
XSNT
Giải ĐB
67510
Giải nhất
33027
Giải nhì
90248
Giải ba
11182
53735
Giải tư
38682
66658
76551
93506
91646
24501
18007
Giải năm
2560
Giải sáu
3176
5633
1784
Giải bảy
643
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,601,6,7
0,510
8227
3,433,5
843,6,8
351,8
0,4,7,860
0,276
4,5822,4,6
 9 
 
Ngày: 28/08/2009
XSNT
Giải ĐB
58559
Giải nhất
39134
Giải nhì
87060
Giải ba
56249
43944
Giải tư
91143
20439
57351
25452
12022
85701
86103
Giải năm
3384
Giải sáu
8567
8339
2930
Giải bảy
850
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,5,601,3
0,51 
2,522
0,4,930,4,92
3,4,843,4,9
 50,1,2,9
 60,7
67 
 84
32,4,593