Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 01/04/2019
XSPY
Giải ĐB
158150
Giải nhất
55664
Giải nhì
23099
Giải ba
54749
46159
Giải tư
11792
24834
31847
45429
42637
08753
18805
Giải năm
1182
Giải sáu
2867
1555
4997
Giải bảy
249
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,505
 10
8,929
534,7
3,647,92
0,550,3,5,9
 64,7
3,4,6,97 
 82
2,42,5,992,7,9
 
Ngày: 25/03/2019
XSPY
Giải ĐB
894614
Giải nhất
66282
Giải nhì
68924
Giải ba
72495
34566
Giải tư
54916
44290
91518
91176
51213
05330
76378
Giải năm
5975
Giải sáu
9721
7638
4999
Giải bảy
409
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,909
2132,4,6,8
821,4
1230,8
1,24 
7,95 
1,6,766
 75,6,8
1,3,782
0,990,5,9
 
Ngày: 18/03/2019
XSPY
Giải ĐB
291738
Giải nhất
25468
Giải nhì
22282
Giải ba
79536
67723
Giải tư
28244
08208
18232
84276
40382
88064
94401
Giải năm
7148
Giải sáu
1527
1399
0551
Giải bảy
374
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,2,51 
3,8221,3,7
232,6,8
4,6,744,8
 51
3,764,8
274,6
0,3,4,6822
999
 
Ngày: 11/03/2019
XSPY
Giải ĐB
591499
Giải nhất
46028
Giải nhì
01757
Giải ba
39194
63259
Giải tư
21247
00477
27611
88920
94799
46228
15127
Giải năm
9143
Giải sáu
6002
8239
9915
Giải bảy
159
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
202
111,5
020,7,82
4,739
943,7
157,92
 6 
2,4,5,773,7
228 
3,52,9294,92
 
Ngày: 04/03/2019
XSPY
Giải ĐB
551931
Giải nhất
15706
Giải nhì
78994
Giải ba
23011
21659
Giải tư
82997
69146
08158
77941
66472
27884
80476
Giải năm
8502
Giải sáu
4542
3434
4432
Giải bảy
216
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
1,3,411,6
0,3,4,72 
 31,2,4
3,8,9241,2,6
 58,9
0,1,4,76 
972,6
584
5942,7
 
Ngày: 25/02/2019
XSPY
Giải ĐB
703904
Giải nhất
99052
Giải nhì
49803
Giải ba
13982
32045
Giải tư
01659
87907
69141
89741
00997
24356
11733
Giải năm
2151
Giải sáu
0424
4220
7828
Giải bảy
949
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,303,4,7
42,51 
5,820,4,8
0,330,3
0,2412,5,9
451,2,6,9
56 
0,97 
282
4,597
 
Ngày: 18/02/2019
XSPY
Giải ĐB
560669
Giải nhất
23736
Giải nhì
44915
Giải ba
96417
40992
Giải tư
60139
84995
04917
90382
58374
64046
44265
Giải năm
9403
Giải sáu
5682
2179
6233
Giải bảy
634
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 032
 15,72
82,92 
02,333,4,6,9
3,746
1,6,95 
3,465,9
1274,9
 822
3,6,792,5