Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 07/03/2011
XSPY
Giải ĐB
81430
Giải nhất
85213
Giải nhì
19992
Giải ba
66634
84310
Giải tư
18094
85054
58520
73732
05796
24981
86878
Giải năm
0590
Giải sáu
1531
1513
3756
Giải bảy
307
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,907
3,810,32
3,920
1230,1,2,4
3,5,94 
 54,6
5,968
078
6,781
 90,2,4,6
 
Ngày: 28/02/2011
XSPY
Giải ĐB
53174
Giải nhất
52408
Giải nhì
46078
Giải ba
59932
19633
Giải tư
30408
58149
18747
30216
67226
17840
53846
Giải năm
4957
Giải sáu
0723
7766
4036
Giải bảy
228
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4082
 16
323,6,8
2,332,3,6
740,6,7,9
 57
1,2,3,4
6
66
4,574,8,9
02,2,78 
4,79 
 
Ngày: 21/02/2011
XSPY
Giải ĐB
33640
Giải nhất
87822
Giải nhì
22407
Giải ba
74939
64811
Giải tư
41514
91426
71659
89938
60487
18698
21397
Giải năm
4830
Giải sáu
4120
9577
1599
Giải bảy
930
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,32,407
111,4,5
220,2,6
 302,8,9
140
159
26 
0,7,8,977
3,987
3,5,997,8,9
 
Ngày: 14/02/2011
XSPY
Giải ĐB
62949
Giải nhất
63122
Giải nhì
50211
Giải ba
31170
85713
Giải tư
12093
53218
05629
73549
08342
97928
17895
Giải năm
1161
Giải sáu
6725
4460
1721
Giải bảy
078
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,2,6,711,3,8
2,421,2,5,8
9
1,93 
 42,92
2,95 
 60,1
 70,1,8
1,2,78 
2,4293,5
 
Ngày: 07/02/2011
XSPY
Giải ĐB
22788
Giải nhất
65409
Giải nhì
22361
Giải ba
70977
50646
Giải tư
44577
14006
42062
93348
32720
31916
87453
Giải năm
1556
Giải sáu
5728
9996
5538
Giải bảy
213
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
613,6
620,8
1,538
 46,8
 50,3,6
0,1,4,5
9
61,2
72772
2,3,4,888
096
 
Ngày: 31/01/2011
XSPY
Giải ĐB
11330
Giải nhất
54670
Giải nhì
82525
Giải ba
59132
99858
Giải tư
89083
25554
89201
59779
99370
55859
37905
Giải năm
3254
Giải sáu
0892
4266
5133
Giải bảy
967
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,7201,5
01 
3,925
3,830,2,3
524 
0,2542,8,9
62662,7
6702,9
583
5,792
 
Ngày: 24/01/2011
XSPY
Giải ĐB
21969
Giải nhất
62007
Giải nhì
81413
Giải ba
44283
54052
Giải tư
86703
42704
98976
44196
32388
25239
50260
Giải năm
5694
Giải sáu
2700
4019
8597
Giải bảy
912
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,4,7
 12,3,9
1,52 
0,1,839
0,4,944
 52
7,960,9
0,976
883,8
1,3,694,6,7