Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 18/04/2022
XSPY
Giải ĐB
398591
Giải nhất
09668
Giải nhì
47064
Giải ba
10347
57358
Giải tư
83213
14231
50746
31825
90357
72312
74679
Giải năm
3056
Giải sáu
1247
1608
7538
Giải bảy
362
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
3,912,3
1,625
131,8
646,72
0,256,7,8
4,562,4,8
42,579
0,3,5,68 
791
 
Ngày: 11/04/2022
XSPY
Giải ĐB
314947
Giải nhất
47303
Giải nhì
09051
Giải ba
53564
26248
Giải tư
49621
66250
40164
67178
85942
79983
42486
Giải năm
1851
Giải sáu
0863
6821
3218
Giải bảy
463
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
503
22,5218
4212
0,62,83 
6242,7,8
550,12,5
8632,42
478
1,4,783,6
 9 
 
Ngày: 04/04/2022
XSPY
Giải ĐB
506632
Giải nhất
62116
Giải nhì
37773
Giải ba
02792
73318
Giải tư
45154
03593
33958
41034
62588
38466
02822
Giải năm
0208
Giải sáu
8019
3329
3223
Giải bảy
476
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 08
 16,7,8,9
2,3,922,3,9
2,7,932,4
3,54 
 54,8
1,6,766
173,6
0,1,5,888
1,292,3
 
Ngày: 28/03/2022
XSPY
Giải ĐB
630611
Giải nhất
69421
Giải nhì
08676
Giải ba
28051
22922
Giải tư
77752
19277
01306
06709
11706
77670
61407
Giải năm
8828
Giải sáu
4879
7688
1975
Giải bảy
789
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
705,62,7,9
1,2,511
2,521,2,8
 3 
 4 
0,751,2
02,76 
0,770,5,6,7
9
2,888,9
0,7,89 
 
Ngày: 21/03/2022
XSPY
Giải ĐB
351767
Giải nhất
33799
Giải nhì
16327
Giải ba
39994
67813
Giải tư
09798
41261
61251
31236
92590
55013
28736
Giải năm
0613
Giải sáu
9375
3216
5380
Giải bảy
502
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
8,902
5,6,8133,6
027
13362
94 
751
1,3261,7
2,675
980,1
990,4,8,9
 
Ngày: 14/03/2022
XSPY
Giải ĐB
463797
Giải nhất
94074
Giải nhì
57031
Giải ba
85230
17201
Giải tư
93324
17258
20010
01815
39639
74181
44775
Giải năm
8375
Giải sáu
8027
5635
6907
Giải bảy
637
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,301,7
0,3,810,5
 24,6,7
 30,1,5,7
9
2,74 
1,3,7258
26 
0,2,3,974,52
581
397
 
Ngày: 07/03/2022
XSPY
Giải ĐB
266007
Giải nhất
80260
Giải nhì
11091
Giải ba
20950
79396
Giải tư
43194
76307
52747
84246
68901
72968
47362
Giải năm
0169
Giải sáu
1921
3524
7440
Giải bảy
010
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
6
00,1,72
0,2,910
621,4
 3 
2,940,6,7
 50
4,960,2,8,9
02,47 
68 
691,4,6