Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 06/02/2014
XSQB
Giải ĐB
289332
Giải nhất
49589
Giải nhì
98963
Giải ba
22889
89331
Giải tư
70432
08121
68897
10896
08686
99323
62093
Giải năm
4647
Giải sáu
0867
3749
2209
Giải bảy
790
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
909
2,31 
3221,3
2,6,931,22
 47,92
 5 
8,963,7
4,6,97 
 86,92
0,42,8290,3,6,7
 
Ngày: 30/01/2014
XSQB
Giải ĐB
286451
Giải nhất
05090
Giải nhì
66279
Giải ba
61683
81923
Giải tư
74398
13740
45587
95938
07675
78002
06505
Giải năm
5355
Giải sáu
9550
6295
1553
Giải bảy
485
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4,5,902,5
51 
023
2,5,838
 40,9
0,5,7,8
9
50,1,3,5
 6 
875,9
3,983,5,7
4,790,5,8
 
Ngày: 23/01/2014
XSQB
Giải ĐB
868545
Giải nhất
75389
Giải nhì
21122
Giải ba
78881
63109
Giải tư
84919
09088
90983
28380
91958
87801
90853
Giải năm
1243
Giải sáu
9067
4881
6023
Giải bảy
342
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
801,9
0,8219
2,422,3
2,4,5,83 
 42,3,5
453,8
 672
627 
5,880,12,3,8
9
0,1,89 
 
Ngày: 16/01/2014
XSQB
Giải ĐB
062458
Giải nhất
90122
Giải nhì
09741
Giải ba
16184
80966
Giải tư
67636
95533
56845
76794
25902
47044
71978
Giải năm
6384
Giải sáu
1412
5150
6335
Giải bảy
929
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
502
412
0,1,222,9
333,4,5,6
3,4,82,941,4,5
3,450,8
3,666
 78
5,7842
294
 
Ngày: 09/01/2014
XSQB
Giải ĐB
805315
Giải nhất
44679
Giải nhì
09073
Giải ba
31697
41770
Giải tư
35844
11516
62685
81898
35229
17521
38860
Giải năm
6261
Giải sáu
0866
8585
3001
Giải bảy
671
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
6,701
0,22,6,715,6
 212,9
73 
444
1,825 
1,660,1,6
970,1,3,9
9852
2,797,8
 
Ngày: 02/01/2014
XSQB
Giải ĐB
314096
Giải nhất
36452
Giải nhì
01721
Giải ba
96488
40822
Giải tư
72105
23791
71073
96728
13337
01795
37507
Giải năm
2974
Giải sáu
4324
5202
7269
Giải bảy
274
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,7
2,91 
0,2,521,2,4,8
737
2,724 
0,952
7,969
0,373,42,6
2,888
691,5,6
 
Ngày: 26/12/2013
XSQB
Giải ĐB
527616
Giải nhất
36368
Giải nhì
75220
Giải ba
37732
99277
Giải tư
80711
74157
48495
13586
71776
47638
01971
Giải năm
1130
Giải sáu
4450
9192
6316
Giải bảy
366
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,3,50 
1,7,911,62
3,920
 30,2,8
 4 
950,7
12,6,7,866,8
5,771,6,7
3,686
 91,2,5