Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 16/11/2023
XSQB
Giải ĐB
249035
Giải nhất
16798
Giải nhì
75558
Giải ba
41513
56764
Giải tư
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
Giải năm
6911
Giải sáu
6941
8501
6361
Giải bảy
195
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
201,9
0,1,4,6
7
11,3
320,5
132,5
641,5
2,3,4,958
 61,4,7,9
671
5,98 
0,695,8
 
Ngày: 09/11/2023
XSQB
Giải ĐB
796730
Giải nhất
46311
Giải nhì
55604
Giải ba
14806
21096
Giải tư
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
Giải năm
6042
Giải sáu
3984
2966
5223
Giải bảy
750
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504,6
1,5,910,1
4,523
2,930
0,842
950,1,2,9
0,6,8,966
 7 
 84,6
591,3,5,6
 
Ngày: 02/11/2023
XSQB
Giải ĐB
652366
Giải nhất
28603
Giải nhì
89310
Giải ba
72105
88213
Giải tư
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
Giải năm
2516
Giải sáu
7891
2539
5494
Giải bảy
912
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
103,5,7
910,2,3,6
1,524,9
0,139
2,6,7,94 
052
1,664,6
074
888,9
2,3,891,4
 
Ngày: 26/10/2023
XSQB
Giải ĐB
375607
Giải nhất
96174
Giải nhì
77585
Giải ba
84589
97972
Giải tư
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
Giải năm
8373
Giải sáu
8596
8831
3248
Giải bảy
605
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
314
7227,9
731
1,748,9
0,857
7,968
0,2,5722,3,4,6
4,685,9
2,4,896
 
Ngày: 19/10/2023
XSQB
Giải ĐB
334240
Giải nhất
11639
Giải nhì
31227
Giải ba
36948
88913
Giải tư
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
Giải năm
7853
Giải sáu
4963
7720
8494
Giải bảy
797
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,700,9
8,913
 20,7
1,5,635,9
940,7,8
3,553,5
 63
2,4,970
481
0,391,4,7
 
Ngày: 12/10/2023
XSQB
Giải ĐB
029344
Giải nhất
65035
Giải nhì
41928
Giải ba
35235
34105
Giải tư
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
Giải năm
8463
Giải sáu
9390
3204
0332
Giải bảy
641
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
901,4,5
0,417,8
3228
6,82322,52,8
0,441,4
0,325 
 63
178
1,2,3,7832
 90
 
Ngày: 05/10/2023
XSQB
Giải ĐB
671010
Giải nhất
69468
Giải nhì
12282
Giải ba
21934
01456
Giải tư
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
Giải năm
7192
Giải sáu
5131
9634
1635
Giải bảy
672
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
106,7
310,8,9
7,8,922 
 31,42,5
32,94 
3,956
0,5,868
072
1,682,6
1922,4,5