Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 21/02/2019
XSQB
Giải ĐB
081633
Giải nhất
48928
Giải nhì
30126
Giải ba
88737
86781
Giải tư
20460
79132
14465
71387
90790
02692
02354
Giải năm
7488
Giải sáu
5371
9195
2880
Giải bảy
166
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
7,81 
3,925,6,8
332,3,7
54 
2,6,954
2,660,5,6
3,871
2,880,1,7,8
 90,2,5
 
Ngày: 14/02/2019
XSQB
Giải ĐB
982632
Giải nhất
58816
Giải nhì
76432
Giải ba
22257
15300
Giải tư
38204
82301
58007
33461
26063
35618
79309
Giải năm
1899
Giải sáu
5657
1948
1491
Giải bảy
609
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,4,7
92
0,6,916,8
322 
6322
048
 572
161,3
0,527 
1,48 
02,990,1,9
 
Ngày: 07/02/2019
XSQB
Giải ĐB
693985
Giải nhất
22739
Giải nhì
45245
Giải ba
98036
03387
Giải tư
45894
21118
07257
12547
68952
48843
94713
Giải năm
7754
Giải sáu
1469
7828
1321
Giải bảy
071
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,713,8
5,721,8
1,436,9
5,943,5,7
4,852,4,7
369
4,5,871,2
1,285,7
3,694
 
Ngày: 31/01/2019
XSQB
Giải ĐB
456458
Giải nhất
90852
Giải nhì
09151
Giải ba
59103
37624
Giải tư
21301
53869
01191
56841
80294
24288
59056
Giải năm
3548
Giải sáu
8771
3140
1516
Giải bảy
226
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
401,3
0,4,5,7
9
16
524,6
03 
2,940,1,8
 51,2,6,8
9
1,2,569
 71
4,5,888
5,691,4
 
Ngày: 24/01/2019
XSQB
Giải ĐB
248928
Giải nhất
31895
Giải nhì
60650
Giải ba
99883
72800
Giải tư
43243
17053
06360
84131
64754
32954
47592
Giải năm
2608
Giải sáu
2789
5161
6449
Giải bảy
126
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,8
3,61 
926,8
4,5,831
5243,9
950,3,42
2602,1
 7 
0,283,9
4,892,5
 
Ngày: 17/01/2019
XSQB
Giải ĐB
327706
Giải nhất
24811
Giải nhì
16649
Giải ba
84692
12374
Giải tư
71647
58271
79693
97054
10485
85068
38971
Giải năm
9948
Giải sáu
1388
3086
5403
Giải bảy
996
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,7211
92 
0,93 
5,747,8,9
854
0,7,8,968
4712,4,6
4,6,885,6,8
492,3,6
 
Ngày: 10/01/2019
XSQB
Giải ĐB
206967
Giải nhất
82352
Giải nhì
46959
Giải ba
12317
61548
Giải tư
24170
32620
48314
70274
02343
54792
05364
Giải năm
7690
Giải sáu
8418
5875
3326
Giải bảy
510
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,90 
710,4,7,8
5,920,6
43 
1,6,743,8
752,9
264,7
1,670,1,4,5
1,48 
590,2