Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 03/12/2011
XSQNG
Giải ĐB
77100
Giải nhất
62978
Giải nhì
76571
Giải ba
29775
60730
Giải tư
55199
01772
74649
74387
37200
74520
70479
Giải năm
0225
Giải sáu
5522
5017
7058
Giải bảy
359
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3002
717
2,4,720,2,5
 30
 42,9
2,758,9
 6 
1,871,2,5,8
9
5,787
4,5,7,999
 
Ngày: 26/11/2011
XSQNG
Giải ĐB
23607
Giải nhất
08248
Giải nhì
02154
Giải ba
03248
01870
Giải tư
60929
71357
74958
57088
62738
31945
21197
Giải năm
6359
Giải sáu
8989
7743
4299
Giải bảy
498
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
707
 1 
222,9
438
543,5,82
454,7,8,9
 6 
0,5,970
3,42,5,8
9
88,9
2,5,8,997,8,9
 
Ngày: 19/11/2011
XSQNG
Giải ĐB
27847
Giải nhất
41593
Giải nhì
56829
Giải ba
15663
31995
Giải tư
96859
71388
09087
09408
16344
13989
78062
Giải năm
4707
Giải sáu
7827
4768
2648
Giải bảy
067
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
 1 
627,9
6,7,93 
444,7,8
959
 62,3,7,8
0,2,4,6
8
73
0,4,6,887,8,9
2,5,893,5
 
Ngày: 12/11/2011
XSQNG
Giải ĐB
90065
Giải nhất
85004
Giải nhì
54788
Giải ba
97352
53774
Giải tư
53621
71127
75266
73071
68840
54300
97015
Giải năm
7285
Giải sáu
3106
8721
4856
Giải bảy
677
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,400,4,6
22,715
5212,7
 36
0,740
1,6,852,6
0,3,5,665,6
2,771,4,7
885,8
 9 
 
Ngày: 05/11/2011
XSQNG
Giải ĐB
95271
Giải nhất
33030
Giải nhì
61143
Giải ba
12305
94654
Giải tư
96378
84012
56195
56524
80728
77609
37674
Giải năm
5797
Giải sáu
9431
9805
7354
Giải bảy
394
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3052,9
3,712
124,8
430,1,8
2,52,7,943
02,9542
 6 
971,4,8
2,3,78 
094,5,7
 
Ngày: 29/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
73579
Giải nhất
59982
Giải nhì
78702
Giải ba
11429
20102
Giải tư
62329
00701
68923
83877
09530
18781
60192
Giải năm
3092
Giải sáu
5858
0962
1747
Giải bảy
842
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
301,22
0,81 
02,4,6,8
92
23,6,92
230
 42,7
 58
262
4,777,9
581,2
22,7922
 
Ngày: 22/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
49208
Giải nhất
31627
Giải nhì
52721
Giải ba
26361
93895
Giải tư
48185
51199
36430
84658
92116
60747
83245
Giải năm
6882
Giải sáu
0985
3373
8697
Giải bảy
309
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
308,9
2,6,716
821,7
730
 45,7
4,82,958
161
2,4,971,3
0,582,52
0,995,7,9