Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 15/05/2021
XSQNG
Giải ĐB
647110
Giải nhất
09164
Giải nhì
11171
Giải ba
90441
28897
Giải tư
90550
12973
75304
13381
76746
13779
76453
Giải năm
3599
Giải sáu
1853
0805
9648
Giải bảy
576
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,504,5
2,4,7,810
 21
52,73 
0,641,6,8
050,32
4,764
971,3,6,9
481
7,997,9
 
Ngày: 08/05/2021
XSQNG
Giải ĐB
993759
Giải nhất
09480
Giải nhì
67631
Giải ba
68319
99826
Giải tư
70036
04779
94210
86078
43862
35370
77170
Giải năm
0940
Giải sáu
3523
0797
7904
Giải bảy
506
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,4,72,804,6
2,310,9
621,3,6
231,6
040
 59
0,2,362
9702,8,9
780
1,5,797
 
Ngày: 01/05/2021
XSQNG
Giải ĐB
197901
Giải nhất
50928
Giải nhì
04732
Giải ba
48664
65580
Giải tư
52036
52110
93636
34730
56627
41844
69878
Giải năm
9279
Giải sáu
7704
5535
4678
Giải bảy
645
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,3,801,4
010
327,8
 30,2,5,62
0,4,644,5
3,4,65 
3264,5
2782,9
2,7280
79 
 
Ngày: 24/04/2021
XSQNG
Giải ĐB
948463
Giải nhất
23566
Giải nhì
80122
Giải ba
31968
94375
Giải tư
99273
79335
96107
32507
25383
52511
27344
Giải năm
9912
Giải sáu
5339
9518
9994
Giải bảy
979
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 072
111,2,5,8
1,222
6,7,835,9
4,944
1,3,75 
663,6,8
0273,5,9
1,683
3,794
 
Ngày: 17/04/2021
XSQNG
Giải ĐB
613363
Giải nhất
55988
Giải nhì
65794
Giải ba
60687
05110
Giải tư
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
Giải năm
1322
Giải sáu
7459
5089
1944
Giải bảy
424
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
104
 10,4
222,4,7
5,63 
0,1,2,4
9
44
 53,9
763,9
2,876
8,987,8,9
5,6,8,994,8,9
 
Ngày: 10/04/2021
XSQNG
Giải ĐB
567457
Giải nhất
92588
Giải nhì
92314
Giải ba
98327
22643
Giải tư
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
Giải năm
4575
Giải sáu
8503
3463
7140
Giải bảy
405
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,4,803,5,6
 10,4
727
0,4,638
1,540,3,8
0,754,72
063
2,5272,5
3,4,880,8
 9 
 
Ngày: 03/04/2021
XSQNG
Giải ĐB
487039
Giải nhất
91312
Giải nhì
39171
Giải ba
80957
70573
Giải tư
22944
73159
90368
66714
95274
18990
95321
Giải năm
7789
Giải sáu
9971
2947
6823
Giải bảy
647
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900
2,7212,4
121,3
2,739
1,4,744,72
 57,9
 68
42,5712,3,4
689
3,5,890