Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 19/03/2022
XSQNG
Giải ĐB
301671
Giải nhất
52983
Giải nhì
31288
Giải ba
07000
13109
Giải tư
02402
58800
60634
41650
71771
28483
53959
Giải năm
2958
Giải sáu
2493
7353
4228
Giải bảy
382
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,2,9
721 
0,828
5,82,934
349
 50,3,8,9
 6 
 712
2,5,882,32,8
0,4,593
 
Ngày: 12/03/2022
XSQNG
Giải ĐB
348724
Giải nhất
04673
Giải nhì
50470
Giải ba
47909
26420
Giải tư
79560
58414
96336
93892
97898
35931
83730
Giải năm
9470
Giải sáu
1403
1544
7061
Giải bảy
197
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,6
72
03,9
3,614
920,4
0,730,1,6
1,2,440,4
 5 
360,1
9702,3
98 
092,7,8
 
Ngày: 05/03/2022
XSQNG
Giải ĐB
816278
Giải nhất
23773
Giải nhì
26601
Giải ba
72419
82810
Giải tư
77082
86849
46159
18464
29664
63526
40114
Giải năm
3299
Giải sáu
8052
9270
3658
Giải bảy
896
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,701
010,4,9
5,826
73 
1,62,949
 52,8,9
2,9642
 70,3,8
5,782
1,4,5,994,6,9
 
Ngày: 26/02/2022
XSQNG
Giải ĐB
323451
Giải nhất
23129
Giải nhì
72631
Giải ba
20767
36566
Giải tư
46864
62057
50586
29386
38552
69048
09260
Giải năm
3648
Giải sáu
2223
0011
2887
Giải bảy
512
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,3,511,2
1,523,9
231
6482
751,2,7
6,8260,4,6,7
5,6,875
42862,7
29 
 
Ngày: 19/02/2022
XSQNG
Giải ĐB
003694
Giải nhất
32831
Giải nhì
72388
Giải ba
51218
61208
Giải tư
65233
74283
15586
06235
76145
63612
36625
Giải năm
1721
Giải sáu
0856
6213
2941
Giải bảy
875
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,3,412,3,8
121,5
1,3,831,3,5
941,5
2,3,4,756
5,826 
 75
0,1,883,62,8
 94
 
Ngày: 12/02/2022
XSQNG
Giải ĐB
197889
Giải nhất
25044
Giải nhì
85462
Giải ba
04300
07505
Giải tư
84697
01147
44227
80312
42992
26937
59970
Giải năm
6291
Giải sáu
4209
0985
8948
Giải bảy
863
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,9
912
1,6,927
637
444,7,8
0,6,85 
 62,3,5
2,3,4,970
485,9
0,891,2,7
 
Ngày: 05/02/2022
XSQNG
Giải ĐB
481894
Giải nhất
23427
Giải nhì
48752
Giải ba
39454
83251
Giải tư
87921
44079
77767
44608
44084
15418
42555
Giải năm
9705
Giải sáu
3499
2196
8111
Giải bảy
508
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 05,82
1,2,511,8
521,7
83 
5,8,94 
0,551,2,4,5
967
2,679
02,183,4
7,994,6,9