Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 22/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
008923
Giải nhất
73295
Giải nhì
13152
Giải ba
10728
64376
Giải tư
36924
57165
81238
16620
65848
36202
43982
Giải năm
5647
Giải sáu
2225
8073
4777
Giải bảy
870
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,702,9
 1 
0,5,820,3,4,5
8
2,738
247,8
2,6,952
765
4,770,3,6,7
2,3,482
095
 
Ngày: 15/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
287428
Giải nhất
99009
Giải nhì
38109
Giải ba
56233
07927
Giải tư
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
Giải năm
9334
Giải sáu
6023
9402
2904
Giải bảy
371
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,8,93
719
023,5,7,8
2,333,4
0,3,444
2,75 
 6 
2,8,971,5
0,287
03,197
 
Ngày: 08/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
610558
Giải nhất
48714
Giải nhì
81233
Giải ba
76267
36018
Giải tư
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
Giải năm
9408
Giải sáu
0883
4887
9735
Giải bảy
313
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,8,9
0,413,4,8,9
 27,8
1,3,833,5
141
358
 67
2,6,878
0,1,2,5
7
83,7,9
0,1,89 
 
Ngày: 01/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
397062
Giải nhất
12699
Giải nhì
62574
Giải ba
63145
22432
Giải tư
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
Giải năm
2278
Giải sáu
8477
9809
2804
Giải bảy
105
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
704,5,9
 14,9
3,62,824
 32,9
0,1,2,745
0,45 
 622
770,4,7,8
782,9
0,1,3,8
9
99
 
Ngày: 25/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
962996
Giải nhất
84282
Giải nhì
45598
Giải ba
72314
83036
Giải tư
80259
19826
31935
01785
02746
09800
05006
Giải năm
9959
Giải sáu
2643
7650
9142
Giải bảy
317
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,500,6
 14,7
4,826
435,6
142,3,6
3,8250,92
0,2,3,4
9
6 
17 
982,52
5296,8
 
Ngày: 18/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
767316
Giải nhất
35360
Giải nhì
12025
Giải ba
98956
01788
Giải tư
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
Giải năm
3874
Giải sáu
9152
3608
6893
Giải bảy
150
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,6,904,8
616,7
525,7
93 
0,748,9
2,750,2,6
1,560,1
1,274,5
0,4,888
490,3
 
Ngày: 11/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
987289
Giải nhất
35758
Giải nhì
86299
Giải ba
66693
85861
Giải tư
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
Giải năm
0585
Giải sáu
1444
8613
9351
Giải bảy
792
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,613
92 
1,6,937,8
444
851,6,8
5,961,3,8
379
3,5,685,9
7,8,992,3,6,9