Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 24/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
639397
Giải nhất
43766
Giải nhì
07627
Giải ba
78038
61947
Giải tư
61382
92810
52712
19849
46647
01152
88241
Giải năm
7630
Giải sáu
3915
9962
6187
Giải bảy
299
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
410,2,5
1,5,6,827
 30,8
 41,72,8,9
152
662,6
2,42,8,97 
3,482,7
4,997,9
 
Ngày: 17/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
246954
Giải nhất
98233
Giải nhì
16544
Giải ba
52701
80525
Giải tư
34280
84943
75668
43498
59134
32029
95320
Giải năm
8810
Giải sáu
2412
0035
7500
Giải bảy
619
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,800,1
010,2,9
1,420,5,9
3,433,4,5
3,4,542,3,4
2,354
 68
 7 
6,980
1,298
 
Ngày: 10/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
266910
Giải nhất
42096
Giải nhì
20590
Giải ba
45670
75480
Giải tư
72035
97685
77718
70576
85357
47072
96167
Giải năm
0407
Giải sáu
5985
7758
1302
Giải bảy
148
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,7,8,902,3,7
 10,8
0,72 
035
 48
3,8257,8
7,967
0,5,670,2,6
1,4,580,52
 90,6
 
Ngày: 03/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
007973
Giải nhất
53649
Giải nhì
18484
Giải ba
60580
03217
Giải tư
17822
10383
88467
93623
34386
04237
03148
Giải năm
7208
Giải sáu
0968
3718
3391
Giải bảy
674
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
808
917,8
2,522,3
2,7,837
7,848,9
 52
867,8
1,3,673,4
0,1,4,680,3,4,6
491
 
Ngày: 26/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
903859
Giải nhất
20358
Giải nhì
37533
Giải ba
80980
39941
Giải tư
07676
87320
86455
05709
81817
61730
37363
Giải năm
1002
Giải sáu
1576
2058
8503
Giải bảy
113
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,3,9
413,7
020
0,1,3,630,3
 41
555,82,9
7263
1762,9
5280
0,5,79 
 
Ngày: 19/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
064460
Giải nhất
22376
Giải nhì
04615
Giải ba
70156
89950
Giải tư
54114
89021
70602
02900
64760
19102
10019
Giải năm
5626
Giải sáu
8222
0948
9255
Giải bảy
347
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,22
214,5,9
02,221,2,6
 3 
147,8
1,550,5,6
2,5,7602
476
4,98 
198
 
Ngày: 12/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
509294
Giải nhất
99831
Giải nhì
61759
Giải ba
66475
38374
Giải tư
93379
74771
19810
03921
85846
57888
12666
Giải năm
3406
Giải sáu
7107
0655
9353
Giải bảy
149
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
106,7
2,3,710
821
531
7,946,9
5,753,5,9
0,4,666
071,4,5,9
882,8
4,5,794