Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 26/05/2018
XSQNG
Giải ĐB
333739
Giải nhất
08362
Giải nhì
32451
Giải ba
15630
40856
Giải tư
94501
07402
48175
63612
65808
29403
26304
Giải năm
0431
Giải sáu
4124
5553
8074
Giải bảy
068
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,801,2,3,4
8
0,3,512
0,1,624
0,530,1,9
0,2,74 
751,3,6
562,8
 74,5
0,680
39 
 
Ngày: 19/05/2018
XSQNG
Giải ĐB
279954
Giải nhất
72473
Giải nhì
70516
Giải ba
83828
13640
Giải tư
61685
33465
36200
69804
21590
25520
96466
Giải năm
1434
Giải sáu
2767
0275
1991
Giải bảy
480
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,8
9
00,4
916
 20,8
734
0,3,540
6,72,854
1,665,6,7
673,52
280,5
 90,1
 
Ngày: 12/05/2018
XSQNG
Giải ĐB
881016
Giải nhất
92565
Giải nhì
10561
Giải ba
43413
57189
Giải tư
89523
28955
64451
39208
18227
57677
36161
Giải năm
9411
Giải sáu
3565
2986
6203
Giải bảy
124
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
603,8
1,5,6211,3,6
 23,4,7
0,1,23 
24 
5,6251,5
1,860,12,52
2,777
086,9
89 
 
Ngày: 05/05/2018
XSQNG
Giải ĐB
221291
Giải nhất
03573
Giải nhì
56971
Giải ba
76925
56577
Giải tư
56350
71133
83887
60693
65382
54356
80120
Giải năm
6314
Giải sáu
4031
4922
9434
Giải bảy
110
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,50 
3,7,910,4
2,820,2,5
3,6,7,931,3,4
1,34 
250,6
563
7,871,3,7
 82,7
 91,3
 
Ngày: 28/04/2018
XSQNG
Giải ĐB
448851
Giải nhất
50996
Giải nhì
36579
Giải ba
14061
18454
Giải tư
56469
30037
25214
67898
19493
83342
59873
Giải năm
6777
Giải sáu
9474
7424
8048
Giải bảy
348
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,614
424
5,7,937
1,2,5,742,82
 51,3,4
961,9
3,773,4,7,9
42,98 
6,793,6,8
 
Ngày: 21/04/2018
XSQNG
Giải ĐB
471441
Giải nhất
04063
Giải nhì
34832
Giải ba
32124
01599
Giải tư
05103
78612
17487
16955
75965
72987
60182
Giải năm
8636
Giải sáu
3496
3086
5272
Giải bảy
803
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 032
412
1,3,7,824
02,6,932,6
241
5,655
3,8,963,5
8272
 82,6,72
993,6,9
 
Ngày: 14/04/2018
XSQNG
Giải ĐB
089088
Giải nhất
47130
Giải nhì
00851
Giải ba
41482
46083
Giải tư
39412
59815
74940
41228
78995
96547
06691
Giải năm
4033
Giải sáu
3212
5128
1633
Giải bảy
806
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,406
5,9122,5
12,8282
32,830,32,8
 40,7
1,951
06 
47 
22,3,882,3,8
 91,5