Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 27/10/2012
XSQNG
Giải ĐB
98828
Giải nhất
46125
Giải nhì
32695
Giải ba
54738
71498
Giải tư
88987
64051
36630
54740
55817
04659
56549
Giải năm
0564
Giải sáu
7127
9142
2539
Giải bảy
275
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
517
425,7,8
 30,8,9
640,2,9
2,7,951,92
 64
1,2,875
2,3,987
3,4,5295,8
 
Ngày: 20/10/2012
XSQNG
Giải ĐB
43981
Giải nhất
78011
Giải nhì
47208
Giải ba
77964
80404
Giải tư
06934
76212
81802
30425
97071
35344
54516
Giải năm
3395
Giải sáu
8207
0492
7193
Giải bảy
126
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,7,8
1,7,811,2,6
0,1,925,6
934,8
0,3,4,644
2,95 
1,264
071
0,381
 92,3,5
 
Ngày: 13/10/2012
XSQNG
Giải ĐB
88651
Giải nhất
23482
Giải nhì
01293
Giải ba
43128
64302
Giải tư
20263
61919
17812
74753
83071
37403
48229
Giải năm
7324
Giải sáu
4864
7004
1134
Giải bảy
032
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,6
5,712,9
0,1,3,824,8,9
0,5,6,932,4
0,2,3,64 
 51,3
063,4
 71
282
1,293
 
Ngày: 06/10/2012
XSQNG
Giải ĐB
70245
Giải nhất
99391
Giải nhì
33525
Giải ba
53218
00699
Giải tư
21433
42635
10035
46371
82413
96434
31285
Giải năm
8083
Giải sáu
5389
5976
6971
Giải bảy
834
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
72,913,8
 25
1,3,833,42,52,9
3245
2,32,4,85 
76 
 712,6
183,5,9
3,8,991,9
 
Ngày: 29/09/2012
XSQNG
Giải ĐB
96110
Giải nhất
50814
Giải nhì
78480
Giải ba
47766
52296
Giải tư
52831
36484
55643
70497
20896
06521
21010
Giải năm
8493
Giải sáu
9187
2958
8953
Giải bảy
485
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
12,80 
2,3102,4
 21
4,5,931
1,843
853,8
6,9266,7
6,8,97 
580,4,5,7
 93,62,7
 
Ngày: 22/09/2012
XSQNG
Giải ĐB
44023
Giải nhất
61638
Giải nhì
01004
Giải ba
13369
67057
Giải tư
40073
90399
96507
19299
09391
94568
96599
Giải năm
2061
Giải sáu
5943
6920
2395
Giải bảy
980
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,804,7
6,91 
 20,3
2,4,738
043
957,9
 61,8,9
0,573
3,680
5,6,9391,5,93
 
Ngày: 15/09/2012
XSQNG
Giải ĐB
80297
Giải nhất
65672
Giải nhì
32220
Giải ba
47226
84272
Giải tư
91519
18160
67167
96513
78679
10953
93765
Giải năm
1143
Giải sáu
7662
6499
7510
Giải bảy
682
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
710,3,9
6,72,820,6
1,4,53 
 43
653
260,2,5,7
6,971,22,9
 82
1,7,997,9