Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 04/05/2023
XSQT
Giải ĐB
812358
Giải nhất
18033
Giải nhì
66600
Giải ba
01132
86264
Giải tư
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
Giải năm
9038
Giải sáu
3814
2841
9219
Giải bảy
913
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
412,3,4,9
1,3,62 
1,332,3,6,8
1,5,640,1
 50,4,8
362,4,8
97 
3,5,68 
197
 
Ngày: 27/04/2023
XSQT
Giải ĐB
777347
Giải nhất
87556
Giải nhì
60474
Giải ba
41075
91124
Giải tư
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
Giải năm
9756
Giải sáu
5169
6921
8267
Giải bảy
469
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
209
2,617
 20,1,3,4
7
23 
2,7472
72562
5261,7,92
1,2,42,674,52
 8 
0,629 
 
Ngày: 20/04/2023
XSQT
Giải ĐB
827283
Giải nhất
14839
Giải nhì
14136
Giải ba
66388
23320
Giải tư
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
Giải năm
6936
Giải sáu
3741
1597
2250
Giải bảy
444
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
22,507,9
3,417
 202
831,62,9
4,941,4,8,9
 50
326 
0,1,97 
4,883,8
0,3,494,7
 
Ngày: 13/04/2023
XSQT
Giải ĐB
665013
Giải nhất
09018
Giải nhì
93423
Giải ba
79643
09007
Giải tư
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
Giải năm
0604
Giải sáu
0563
5759
0565
Giải bảy
038
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
613,8
 23
1,2,4,638
0,543,7
0,5,62,954,5,9
 61,3,52,7
0,4,67 
1,38 
595
 
Ngày: 06/04/2023
XSQT
Giải ĐB
208447
Giải nhất
14434
Giải nhì
91940
Giải ba
42141
03702
Giải tư
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
Giải năm
6192
Giải sáu
4025
1335
0639
Giải bảy
436
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,6
41 
0,925
5342,5,6,72
9
3240,1,7
2,3,553,5
0,36 
32,479
 8 
3,792
 
Ngày: 30/03/2023
XSQT
Giải ĐB
504530
Giải nhất
18919
Giải nhì
98142
Giải ba
18379
75960
Giải tư
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
Giải năm
7976
Giải sáu
9584
6245
6905
Giải bảy
555
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,6,804,5
819
425
 30
0,7,842,5
0,2,4,555
7,860
774,6,7,8
9
780,1,4,6
1,79 
 
Ngày: 23/03/2023
XSQT
Giải ĐB
554993
Giải nhất
10996
Giải nhì
62711
Giải ba
00380
30307
Giải tư
61866
15139
77276
82844
43978
22376
12617
Giải năm
3169
Giải sáu
1581
6053
1710
Giải bảy
113
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,807
1,810,1,3,7
 2 
1,5,939
444
 53
6,72,966,9
0,1762,82
7280,1
3,693,6