Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 11/07/2013
XSQT
Giải ĐB
217160
Giải nhất
31550
Giải nhì
28341
Giải ba
11438
64316
Giải tư
90696
36056
11882
96683
28143
84213
13261
Giải năm
5712
Giải sáu
5904
8465
3989
Giải bảy
683
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,604
4,612,3,6
1,82 
1,4,8238
0,641,3
650,6
1,5,960,1,4,5
 7 
382,32,9
896
 
Ngày: 04/07/2013
XSQT
Giải ĐB
574697
Giải nhất
61234
Giải nhì
87079
Giải ba
70027
08500
Giải tư
12487
40221
17259
56440
66981
12270
74478
Giải năm
6249
Giải sáu
6694
0549
8999
Giải bảy
270
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7200
2,81 
 21,7
 34
3,940,92
 59
 6 
2,8,9702,8,9
7,881,7,8
42,5,7,994,7,9
 
Ngày: 27/06/2013
XSQT
Giải ĐB
729333
Giải nhất
66615
Giải nhì
15978
Giải ba
68648
09810
Giải tư
42091
37798
26478
40568
36314
88712
41613
Giải năm
8993
Giải sáu
1145
2624
2919
Giải bảy
582
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,910,2,3,4
5,9
1,824
1,3,933
1,245,8
1,45 
 61,8
 782
4,6,72,982
191,3,8
 
Ngày: 20/06/2013
XSQT
Giải ĐB
504818
Giải nhất
77110
Giải nhì
73913
Giải ba
36987
00224
Giải tư
57645
00824
82486
77793
67636
06649
55370
Giải năm
1515
Giải sáu
1989
6084
6816
Giải bảy
844
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
 10,3,5,6
8
 242
1,936
22,4,844,5,9
1,4,85 
1,3,86 
870
184,5,6,7
9
4,893
 
Ngày: 13/06/2013
XSQT
Giải ĐB
548432
Giải nhất
81536
Giải nhì
69813
Giải ba
92012
85280
Giải tư
21553
97111
83516
46436
98921
10157
56665
Giải năm
2542
Giải sáu
2616
4890
5100
Giải bảy
373
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
1,211,2,3,62
1,3,421
1,5,7,932,62
 42
653,7
12,3265
573
 80
 90,3
 
Ngày: 06/06/2013
XSQT
Giải ĐB
369257
Giải nhất
23170
Giải nhì
82824
Giải ba
32167
87700
Giải tư
25376
25780
03984
77332
89947
50837
58574
Giải năm
0943
Giải sáu
1767
4270
2067
Giải bảy
869
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800
41 
324
432,7
2,7,841,3,7
 57
7673,9
3,4,5,63702,4,6
 80,4
69 
 
Ngày: 30/05/2013
XSQT
Giải ĐB
153544
Giải nhất
98299
Giải nhì
95093
Giải ba
00403
22325
Giải tư
81751
00956
97896
47486
54008
06910
15535
Giải năm
9584
Giải sáu
1776
3823
1285
Giải bảy
312
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
103,8
510,2
1232,5
0,22,935
4,844
2,3,851,6
5,7,8,96 
 76
084,5,6
993,6,9