Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 12/09/2013
XSQT
Giải ĐB
194976
Giải nhất
37705
Giải nhì
07377
Giải ba
70235
19564
Giải tư
15496
30971
64081
40482
77785
83921
70071
Giải năm
2031
Giải sáu
8493
1055
8918
Giải bảy
054
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,3,72,818
821
931,5
5,64 
0,3,5,854,5
7,964
7712,6,7,9
181,2,5
793,6
 
Ngày: 05/09/2013
XSQT
Giải ĐB
031248
Giải nhất
64772
Giải nhì
38551
Giải ba
59352
79087
Giải tư
01207
07351
82037
51446
14131
65368
53142
Giải năm
6624
Giải sáu
8366
6202
9641
Giải bảy
933
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
3,4,521 
0,4,5,724
331,3,7
241,2,6,8
 512,2,6
4,5,666,8
0,3,872
4,687
 9 
 
Ngày: 29/08/2013
XSQT
Giải ĐB
822548
Giải nhất
46981
Giải nhì
35233
Giải ba
39495
93097
Giải tư
10907
73961
78936
18384
28843
92909
83413
Giải năm
5131
Giải sáu
6466
0836
6396
Giải bảy
284
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
3,6,812,3
12 
1,3,431,3,62
8243,8
95 
32,6,961,6
0,97 
481,42
095,6,7
 
Ngày: 22/08/2013
XSQT
Giải ĐB
792435
Giải nhất
47950
Giải nhì
63232
Giải ba
74663
07759
Giải tư
78957
49034
03617
81105
48884
66026
79275
Giải năm
0264
Giải sáu
7555
8697
2468
Giải bảy
527
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
505
 17
326,7
632,4,5
3,6,84 
0,3,5,750,5,7,9
263,4,8
1,2,5,975,9
684
5,797
 
Ngày: 15/08/2013
XSQT
Giải ĐB
269727
Giải nhất
42292
Giải nhì
84143
Giải ba
36295
02356
Giải tư
60504
89580
87536
56325
77141
93737
84336
Giải năm
1340
Giải sáu
9299
9697
5632
Giải bảy
479
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,804
41 
3,925,7
432,62,7
040,1,3
2,9562
32,526 
2,3,979
 80
7,992,5,7,9
 
Ngày: 08/08/2013
XSQT
Giải ĐB
102077
Giải nhất
81615
Giải nhì
64117
Giải ba
21977
65558
Giải tư
97636
55916
39526
79749
79235
81447
97453
Giải năm
3413
Giải sáu
6439
7292
9590
Giải bảy
341
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
906
413,5,6,7
926
1,535,6,9
 41,7,9
1,353,8
0,1,2,36 
1,4,72772
58 
3,490,2
 
Ngày: 01/08/2013
XSQT
Giải ĐB
001200
Giải nhất
95933
Giải nhì
92958
Giải ba
73356
80961
Giải tư
35495
29981
82199
41974
11923
85772
60278
Giải năm
1891
Giải sáu
7290
7411
8461
Giải bảy
704
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4
1,62,8,911
723
2,333
0,746
956,8
4,5612
 72,4,8
5,781
990,1,5,9