Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 16/05/2019
XSQT
Giải ĐB
221774
Giải nhất
35568
Giải nhì
38478
Giải ba
32111
58865
Giải tư
55161
51679
96188
85786
74203
38484
92061
Giải năm
8069
Giải sáu
0591
8410
3648
Giải bảy
179
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
103
1,62,910,1
 2 
035
7,848
3,65 
8612,5,8,9
 74,8,92
4,6,7,884,6,8
6,7291
 
Ngày: 09/05/2019
XSQT
Giải ĐB
508025
Giải nhất
66019
Giải nhì
09896
Giải ba
75224
28988
Giải tư
29773
10230
66154
33759
94845
89673
94569
Giải năm
9723
Giải sáu
3325
7139
2125
Giải bảy
129
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
30 
 19
 23,4,53,9
2,7230,9
2,545
23,4,654,9
965,9
 732
888
1,2,3,5
6
96
 
Ngày: 02/05/2019
XSQT
Giải ĐB
940577
Giải nhất
10935
Giải nhì
89709
Giải ba
95474
85725
Giải tư
98073
20990
99812
54519
37376
08276
72281
Giải năm
8897
Giải sáu
6654
2441
8913
Giải bảy
932
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
909
4,812,3,9
1,325
1,732,5
5,741
2,354
726 
72,973,4,62,72
 81
0,190,7
 
Ngày: 25/04/2019
XSQT
Giải ĐB
331815
Giải nhất
89118
Giải nhì
51164
Giải ba
17701
78247
Giải tư
79423
47116
56485
68174
90123
96440
03213
Giải năm
0030
Giải sáu
1890
2118
5252
Giải bảy
715
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,4,8,901
013,52,6,82
5232
1,2230
6,740,7
12,852
164
474
1280,5
 90
 
Ngày: 18/04/2019
XSQT
Giải ĐB
428878
Giải nhất
53348
Giải nhì
01204
Giải ba
61540
31573
Giải tư
42241
30828
95858
84787
66833
53413
55633
Giải năm
1223
Giải sáu
0987
2351
6941
Giải bảy
944
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
404
42,513
423,8
1,2,32,7332
0,440,12,2,4
8
 51,8
 6 
8273,8
2,4,5,7872
 9 
 
Ngày: 11/04/2019
XSQT
Giải ĐB
445010
Giải nhất
17886
Giải nhì
86544
Giải ba
62796
99123
Giải tư
14629
26209
60755
32136
77968
92206
79498
Giải năm
3930
Giải sáu
0673
8761
4501
Giải bảy
867
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,301,6,9
0,610
923,9
2,730,6
444
555
0,3,8,961,7,8
673
6,986
0,292,6,8
 
Ngày: 04/04/2019
XSQT
Giải ĐB
240706
Giải nhất
26408
Giải nhì
70866
Giải ba
96336
87751
Giải tư
03964
80400
81220
59203
56022
52383
03274
Giải năm
3289
Giải sáu
4873
9806
3151
Giải bảy
528
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,62,8
521 
2220,22,8
0,7,836
6,74 
 512
02,3,664,6
 73,4
0,283,9
89