Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 23/10/2025
XSQT
Giải ĐB
464198
Giải nhất
95297
Giải nhì
95651
Giải ba
60950
05405
Giải tư
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
Giải năm
3890
Giải sáu
2909
0932
8155
Giải bảy
455
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
5,905,6,8,9
512,7
1,32 
 32
4,544
0,52,650,1,4,52
0,765
1,976
0,98 
090,7,8
 
Ngày: 16/10/2025
XSQT
Giải ĐB
728951
Giải nhất
94038
Giải nhì
01054
Giải ba
48205
65526
Giải tư
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
Giải năm
2115
Giải sáu
7893
5094
5675
Giải bảy
962
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,305
515
3,620,6
6,7,930,2,8
5,94 
0,1,751,4,8
2,962,3
973,5
3,58 
 93,4,6,7
 
Ngày: 09/10/2025
XSQT
Giải ĐB
033339
Giải nhất
20646
Giải nhì
94902
Giải ba
35786
01805
Giải tư
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
Giải năm
2231
Giải sáu
9118
1020
5757
Giải bảy
106
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,802,5,62
32,617,8
0,520
 312,9
 46
052,72
02,4,861,7
1,52,67 
180,6
39 
 
Ngày: 02/10/2025
XSQT
Giải ĐB
432514
Giải nhất
63140
Giải nhì
77029
Giải ba
06107
96918
Giải tư
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
Giải năm
5661
Giải sáu
4681
4598
3390
Giải bảy
998
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,5,904,7
6,8142,6,7,8
 29
 3 
0,1240,6,9
 50
1,461
0,178
1,7,9281
2,490,82
 
Ngày: 25/09/2025
XSQT
Giải ĐB
453805
Giải nhất
73475
Giải nhì
40022
Giải ba
63513
94200
Giải tư
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
Giải năm
0768
Giải sáu
2212
5905
6032
Giải bảy
508
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,42,52
8
212,3
0,1,2,321,2
132
02,64 
02,756
564,82
 75
0,628 
 90
 
Ngày: 18/09/2025
XSQT
Giải ĐB
056524
Giải nhất
06222
Giải nhì
60022
Giải ba
23149
76454
Giải tư
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
Giải năm
5604
Giải sáu
2090
9640
1465
Giải bảy
958
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,4,904
2,818
2220,1,22,4
7
53 
0,2,5,640,9
653,4,8
 64,5
27 
1,5,881,8
490
 
Ngày: 11/09/2025
XSQT
Giải ĐB
983272
Giải nhất
71370
Giải nhì
33681
Giải ba
80495
26173
Giải tư
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
Giải năm
5831
Giải sáu
0652
4697
6895
Giải bảy
049
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
701
0,1,32,811,9
52,72 
7312
 49
92522
 68
970,2,3,9
681,9
1,4,7,8952,7