Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 27/03/2014
XSQT
Giải ĐB
086304
Giải nhất
00951
Giải nhì
43199
Giải ba
66095
30608
Giải tư
14902
20356
82241
23782
58135
65319
05702
Giải năm
4922
Giải sáu
7021
1932
6896
Giải bảy
589
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,8
2,4,519
02,2,3,821,2
 32,5
041
3,951,6
5,969
 7 
082,9
1,6,8,995,6,9
 
Ngày: 20/03/2014
XSQT
Giải ĐB
905487
Giải nhất
06267
Giải nhì
49685
Giải ba
48893
35023
Giải tư
68236
03522
02392
02853
94112
37127
65680
Giải năm
0145
Giải sáu
5115
3045
3223
Giải bảy
995
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
80 
 12,5
1,2,922,32,7
22,5,936,9
 452
1,42,8,953
367
2,6,87 
 80,5,7
392,3,5
 
Ngày: 13/03/2014
XSQT
Giải ĐB
129839
Giải nhất
86913
Giải nhì
11496
Giải ba
29644
96207
Giải tư
80704
03274
71582
30688
96017
92943
41358
Giải năm
1913
Giải sáu
9543
6781
5759
Giải bảy
986
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
8132,7
82 
12,3,4233,9
0,4,7432,4
 58,9
8,96 
0,174
5,881,2,6,8
3,596
 
Ngày: 06/03/2014
XSQT
Giải ĐB
276339
Giải nhất
39989
Giải nhì
14550
Giải ba
15449
13194
Giải tư
07357
61458
76485
05648
90222
69079
88526
Giải năm
9616
Giải sáu
2626
1483
3976
Giải bảy
289
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
50 
 13,6
222,62
1,839
948,9
850,7,8
1,22,76 
576,9
4,583,5,92
3,4,7,8294
 
Ngày: 27/02/2014
XSQT
Giải ĐB
192207
Giải nhất
71580
Giải nhì
69265
Giải ba
61115
31054
Giải tư
69323
62342
30540
49854
07584
21720
91087
Giải năm
7316
Giải sáu
5172
2894
7833
Giải bảy
876
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,4,807
 15,6
4,720,3
2,333
52,8,940,2
1,6542
1,765
0,7,872,6,7
 80,4,7
 94
 
Ngày: 20/02/2014
XSQT
Giải ĐB
871905
Giải nhất
13466
Giải nhì
57934
Giải ba
03338
61817
Giải tư
00529
62468
64739
44698
47163
04436
10378
Giải năm
3882
Giải sáu
5524
4672
7994
Giải bảy
969
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14,7
7,824,9
634,6,8,9
1,2,3,94 
05 
3,663,6,8,9
172,8
3,6,7,982
2,3,694,8
 
Ngày: 13/02/2014
XSQT
Giải ĐB
430996
Giải nhất
39629
Giải nhì
15254
Giải ba
59353
17897
Giải tư
03952
13740
73747
43195
25743
28759
70145
Giải năm
6866
Giải sáu
4338
9342
1663
Giải bảy
616
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
40 
 16,7
4,529
4,5,638
540,2,3,5
7
4,952,3,4,9
1,6,963,6
1,4,97 
38 
2,595,6,7