Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/12/2022
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
844412
Giải nhất
51810
Giải nhì
25612
Giải ba
89071
30405
Giải tư
39449
24873
67201
06464
30802
11849
11328
Giải năm
1108
Giải sáu
0015
1530
7114
Giải bảy
088
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,301,2,5,8
0,710,22,4,5
0,1228
730
1,6,9492
0,15 
 64
 71,3
0,2,888
4294
 
Ngày: 15/12/2022
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
425636
Giải nhất
75203
Giải nhì
52027
Giải ba
61464
94479
Giải tư
32792
89535
85664
94231
15415
59332
37482
Giải năm
4467
Giải sáu
2765
2380
4262
Giải bảy
440
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,803
315
3,6,8,927
031,2,5,62
6240
1,3,65 
3262,42,5,7
2,679
 80,2
792
 
Ngày: 08/12/2022
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
022800
Giải nhất
39533
Giải nhì
62527
Giải ba
59880
54313
Giải tư
90255
76966
33945
91294
31302
81565
31905
Giải năm
9574
Giải sáu
0523
5733
0882
Giải bảy
405
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,52,9
 13
0,823,7
1,2,32332
7,945
02,4,5,655
665,6
274
 80,2
094
 
Ngày: 01/12/2022
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
807836
Giải nhất
55663
Giải nhì
56354
Giải ba
71262
00391
Giải tư
70739
52947
11276
86513
64654
57366
34908
Giải năm
2980
Giải sáu
3139
4067
0737
Giải bảy
653
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
808
913
62 
1,5,636,7,92
52,747
 53,42
3,6,762,3,6,7
3,4,674,6
080
3291
 
Ngày: 24/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
727526
Giải nhất
11140
Giải nhì
93105
Giải ba
45976
94943
Giải tư
35323
40376
49206
60699
30226
49351
29457
Giải năm
9206
Giải sáu
3989
8511
5137
Giải bảy
886
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
405,62
1,511
 23,62
2,437
 40,3
051,7
02,22,6,72
8
66
3,5762
 86,9
8,999
 
Ngày: 17/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
929130
Giải nhất
56536
Giải nhì
05014
Giải ba
61843
83576
Giải tư
95545
76709
52143
92857
71441
52517
62935
Giải năm
7673
Giải sáu
0866
4838
2649
Giải bảy
516
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
309
414,6,7
 2 
42,730,5,6,8
141,32,5,9
3,4,657
1,3,6,765,6
1,573,6
38 
0,49 
 
Ngày: 10/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
978402
Giải nhất
10321
Giải nhì
12678
Giải ba
17528
39035
Giải tư
72680
66756
14634
12990
13616
65104
61689
Giải năm
5518
Giải sáu
8145
4473
1643
Giải bảy
524
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4
216,8
021,4,8
4,734,5
0,2,343,5
3,456
1,56 
 73,8
1,2,7,980,9
890,8
 
Ngày: 03/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
862273
Giải nhất
17112
Giải nhì
80688
Giải ba
28127
79133
Giải tư
24595
97273
51546
25648
11951
13206
03823
Giải năm
3944
Giải sáu
6360
9243
1064
Giải bảy
196
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
606
512
1,723,7
2,3,4,7233
4,643,4,6,8
951
0,4,960,4
272,32
4,888
 95,6
 
Ngày: 27/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
613199
Giải nhất
53302
Giải nhì
73274
Giải ba
18990
61995
Giải tư
95300
96338
18609
93910
03916
81885
26174
Giải năm
9500
Giải sáu
4110
0445
2689
Giải bảy
506
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
02,12,9002,2,6,9
 102,6
02 
 38
7245,7
4,8,95 
0,16 
4742
385,9
0,8,990,5,9
 
Ngày: 20/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
737074
Giải nhất
58603
Giải nhì
61809
Giải ba
10442
09621
Giải tư
86387
99112
79624
77479
16612
05958
38696
Giải năm
8177
Giải sáu
4753
3358
6339
Giải bảy
993
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,9
0,2122
12,421,4
0,5,939
2,742
 53,82
96 
7,874,7,9
5287
0,3,793,6