Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai
30/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
55
862
2215
3161
8115
0956
66733
29344
69319
15846
39499
72072
12281
47463
95888
57666
74022
306578
Huế
XSH
94
257
4531
2248
7777
5170
35306
42425
94297
39187
52863
94220
90273
74285
08708
42696
99600
927731
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 11D2
76
255
2295
5950
7314
0043
32242
64035
29299
51151
08499
13421
17052
24076
01704
13457
98625
499875
Đồng Tháp
XSDT - H47
74
622
5868
8783
3366
3870
52155
21451
97142
63785
14589
43145
65178
07238
71742
51274
91953
602235
Cà Mau
XSCM - T11K4
00
833
2719
1672
3053
0412
23833
79182
29582
15927
94600
97544
30229
05733
00240
44671
36025
889980
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 23/11/2020
11SA-14SA-9SA-13SA-4SA-3SA
Giải ĐB
00843
Giải nhất
22152
Giải nhì
99947
89793
Giải ba
65077
18761
01745
90823
39578
90974
Giải tư
6277
6936
0200
8476
Giải năm
0327
9501
7819
3609
4558
9898
Giải sáu
578
706
548
Giải bảy
40
25
73
91
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
428
9263
8425
4494
5774
55058
57648
16658
99821
85019
45556
63603
69435
66963
82521
37642
755767
Huế
XSH
62
630
4493
4821
5728
9343
00723
60233
74407
47220
12325
28989
06857
55183
12621
14315
16747
056098
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
16/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 11C2
14
451
1951
2002
6900
2241
22879
71743
10077
82409
61269
17256
26422
84854
13419
30619
22886
808513
Đồng Tháp
XSDT - H46
33
690
0991
9677
7810
2494
73614
60295
37246
55824
27453
48466
77522
34732
69438
33101
26832
016358
Cà Mau
XSCM - T11K3
78
935
3929
2714
2280
0018
56265
61589
39018
53803
78294
40083
88314
14999
48070
79930
57103
031613
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 16/11/2020
15SH-4SH-11SH-1SH-5SH-8SH
Giải ĐB
41130
Giải nhất
71594
Giải nhì
03687
04444
Giải ba
44920
30079
66288
65228
32423
62035
Giải tư
1721
8955
4559
4425
Giải năm
8224
4910
0399
3196
0002
6546
Giải sáu
154
586
560
Giải bảy
40
43
27
61
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
16/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
53
998
0883
3183
5449
4308
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
90034
18218
68066
66137
717265
Huế
XSH
53
367
8999
7011
2269
9418
95652
88224
95739
71528
99795
02372
26485
69331
92273
16029
01043
774014
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto