Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Chủ nhật
27/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
16
693
5384
4591
0556
2453
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
20237
54793
75779
08277
602156
Khánh Hòa
XSKH
68
647
4376
7715
1159
3684
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
82286
10965
05020
74754
577483
Huế
XSH
03
336
1866
0738
3086
9257
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
42691
28062
83534
55824
271494
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
20/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-C10
89
882
8422
3392
2796
5751
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
23973
22280
82676
16833
019804
Kiên Giang
XSKG - 10K3
32
479
4466
4242
8509
9896
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
21081
21510
54672
91376
969030
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K3
76
729
1547
6895
5504
1217
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
60060
63032
22121
77351
521527
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 20/10/2024
15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ
Giải ĐB
12751
Giải nhất
48440
Giải nhì
65936
09157
Giải ba
99095
80278
95686
37879
05940
32656
Giải tư
8616
1505
3775
8745
Giải năm
0264
0116
3878
6069
6039
4138
Giải sáu
982
696
316
Giải bảy
23
95
03
27
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
20/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
84
631
8806
2359
6642
1689
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
91620
53138
89407
50032
080332
Khánh Hòa
XSKH
88
301
5892
5919
2340
0045
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
50080
26042
67489
23018
853766
Huế
XSH
79
264
6356
9186
8351
5214
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
69230
37993
97714
78445
026275
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
13/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B10
12
344
8820
4942
4216
5430
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
66563
93919
36051
20017
061586
Kiên Giang
XSKG - 10K2
34
183
0091
4321
7960
7606
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
06012
68666
38085
21688
757785
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K2
90
956
4780
3160
7132
2250
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
03468
48928
54685
77996
474036
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 13/10/2024
15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG
Giải ĐB
33964
Giải nhất
08770
Giải nhì
20907
95447
Giải ba
16922
05681
64517
48786
68007
11275
Giải tư
2448
6900
5659
6688
Giải năm
7871
4939
5190
6331
4453
0210
Giải sáu
744
761
353
Giải bảy
10
38
82
53
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
13/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
284
6814
3308
0491
9525
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
45097
90515
16511
91578
275950
Khánh Hòa
XSKH
76
520
7530
0665
3503
2827
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
77377
18774
52830
43574
102182
Huế
XSH
56
651
7637
4491
3409
6395
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
93246
47775
13577
30352
491090
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto