Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai Ngày: 13/10/2014
Giải ĐB
03839
Giải nhất
18657
Giải nhì
10333
68889
Giải ba
00484
12616
20989
27931
04771
41358
Giải tư
3865
8574
9982
9327
Giải năm
0381
3509
1675
4220
2826
9452
Giải sáu
408
757
219
Giải bảy
73
00
56
63
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
13/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
27
792
7685
0956
9759
3407
65863
80205
35876
25049
39618
41594
22575
14334
36827
40907
83148
663078
Huế
XSH
83
679
8062
0263
3258
3789
43560
66270
01979
15382
82987
75368
67003
61080
62561
05282
10937
167536
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
12/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TGB10
70
717
6751
0152
0725
7015
32661
56717
97557
21366
58763
73118
62884
95248
13342
88670
95236
506167
Kiên Giang
XSKG - 10K2
47
454
6022
9825
7261
0759
57076
38406
89064
31155
94200
07731
10713
39435
12623
27758
65295
965639
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K2
77
394
8206
7044
7621
9234
91671
62003
66593
56336
82367
85788
63657
72363
73332
19093
49866
931748
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 12/10/2014
Giải ĐB
38713
Giải nhất
45492
Giải nhì
39623
58740
Giải ba
75282
89525
17210
15864
50506
06758
Giải tư
0102
1123
3154
3197
Giải năm
3924
4834
9227
3682
1022
4431
Giải sáu
492
083
702
Giải bảy
04
71
99
42
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
12/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
42
832
7800
3560
3298
8127
23637
15784
17195
02060
78836
05261
50303
11807
89263
25173
69200
840507
Khánh Hòa
XSKH
33
376
7713
7117
9095
3340
66460
98202
81946
78337
04447
28296
19492
90969
65374
30579
30375
539061
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
11/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 10B7
63
618
7835
9337
9689
6406
73475
88850
42177
42210
25914
99855
06821
13853
88520
18830
86400
158022
Long An
XSLA - 10K2
86
347
1045
6047
5875
6702
80788
38175
04577
12738
44702
79842
07591
15104
38095
40798
48265
344717
Bình Phước
XSBP - 10K2
44
915
1132
4532
3626
3086
34424
77918
48562
43687
10178
29251
84686
73630
44449
70153
82884
887036
Hậu Giang
XSHG - K2T10
03
227
6485
9831
1665
9554
92072
25647
05179
39988
06706
70262
13790
71390
98442
25356
88328
934115
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy Ngày: 11/10/2014
Giải ĐB
37766
Giải nhất
08826
Giải nhì
65598
55720
Giải ba
14803
22605
55906
63150
14155
50901
Giải tư
1001
6975
7706
4010
Giải năm
6744
0218
3894
2409
9545
3723
Giải sáu
651
082
122
Giải bảy
55
10
96
11
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto