Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai Ngày: 13/01/2014
Giải ĐB
06465
Giải nhất
04002
Giải nhì
32013
95996
Giải ba
73829
73372
93618
15925
21024
91484
Giải tư
7320
5959
4167
2217
Giải năm
5838
7227
0931
3840
1038
8821
Giải sáu
272
726
802
Giải bảy
23
51
25
52
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
13/01/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
83
880
3226
8189
7871
0667
43736
66036
11433
77374
92976
13265
88526
48728
69246
88564
34790
186645
Huế
XSH
84
065
8695
0745
8869
2951
22402
43880
57180
36808
89858
59061
22453
01630
39439
33246
02205
241831
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
12/01/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TGB1
21
090
8610
3124
3155
1372
85019
41637
46781
95252
35627
84930
86024
90022
52909
42652
83937
970326
Kiên Giang
XSKG - 1K2
69
678
0003
7966
1806
8169
58227
13256
04850
20995
69300
16521
13056
25638
34180
68280
10185
536147
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K2
32
207
3377
8521
7318
0445
74342
36895
50205
67857
25625
15182
37133
33984
40528
43017
88084
097360
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 12/01/2014
Giải ĐB
66472
Giải nhất
06518
Giải nhì
05456
93259
Giải ba
83940
53502
07314
69924
32561
36216
Giải tư
8558
0731
9817
3194
Giải năm
0360
2419
3645
6732
1013
5278
Giải sáu
125
430
403
Giải bảy
64
46
88
82
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
12/01/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
38
671
0242
1215
5697
5688
15891
02285
61774
20690
83573
06761
63791
48238
28050
95884
33809
859545
Khánh Hòa
XSKH
83
400
1438
1939
4256
4469
93011
80896
94566
52796
15159
67472
36392
40900
82024
82762
75689
616695
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
11/01/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1B7
45
359
5465
4287
0765
2746
77173
16688
85997
56699
66483
96382
95089
61420
60868
46687
36844
710322
Long An
XSLA - 1K2
24
621
0418
4330
5929
6359
40789
20148
48263
07150
90118
96518
75111
77165
77470
98160
37462
180260
Bình Phước
XSBP - 1K2
87
273
2079
9968
7345
7033
10000
31925
94371
12106
23782
62445
77056
01644
96116
69610
18033
544551
Hậu Giang
XSHG - K2T01
74
796
1188
4169
6337
6747
36965
32115
58108
53939
25133
94987
77147
24466
63226
97610
16999
909017
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy Ngày: 11/01/2014
Giải ĐB
14523
Giải nhất
91168
Giải nhì
58144
24048
Giải ba
21616
66425
18927
31490
04455
28850
Giải tư
5945
9244
1343
0845
Giải năm
6649
3746
2823
3338
8139
4342
Giải sáu
369
690
894
Giải bảy
75
24
37
27
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto