Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Chủ nhật Ngày: 01/11/2015
Giải ĐB
93476
Giải nhất
59829
Giải nhì
51651
27795
Giải ba
16787
31463
38150
65446
58619
32685
Giải tư
3232
9262
0062
9585
Giải năm
9322
9094
7580
1882
0019
8943
Giải sáu
532
591
705
Giải bảy
13
00
45
42
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
01/11/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
84
301
7853
6707
7025
3479
57685
94217
01419
86406
85080
44377
11669
26959
42587
40835
51337
695945
Khánh Hòa
XSKH
87
096
7168
9393
0554
9463
84262
90041
72601
29887
94227
38077
45296
24328
17145
78135
23573
244550
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
25/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG10D
79
140
0612
9476
0867
0749
97140
85964
49143
20231
29790
23483
82091
49428
48802
71779
37159
903561
Kiên Giang
XSKG - 10K4
35
731
3499
6270
2254
3374
97101
60850
45945
63896
50371
71118
13202
56164
85565
22798
62127
166861
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K4
90
435
9605
4195
9216
0228
17135
79368
20371
93831
63132
91458
14448
88624
19142
78321
53984
058882
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 25/10/2015
Giải ĐB
76970
Giải nhất
05949
Giải nhì
14183
06896
Giải ba
67463
55733
50118
89868
29960
41110
Giải tư
8845
1334
8968
3827
Giải năm
5576
6342
4189
8726
5227
2910
Giải sáu
774
155
116
Giải bảy
87
18
32
45
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
25/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
25
886
2092
7486
6570
0013
10465
04809
76465
98532
34146
17826
79452
84562
10904
48948
93357
982794
Khánh Hòa
XSKH
75
167
6408
4396
2930
0037
86929
66606
09664
42570
18127
85370
41796
84689
00824
01449
52192
524214
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
18/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG10C
16
105
4074
6090
9853
0673
69516
49669
23484
48884
21997
04054
73276
00408
30423
44721
46008
499163
Kiên Giang
XSKG - 10K3
33
875
7999
9491
4496
5801
86959
66973
00066
67080
37146
68354
05507
69695
55154
90790
92663
779295
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K3
42
203
1113
5866
9036
7287
40055
25141
16749
42385
16518
38964
25290
35407
82445
28827
96736
538955
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 18/10/2015
Giải ĐB
60472
Giải nhất
01700
Giải nhì
08698
00471
Giải ba
65104
82806
42469
26728
43245
66589
Giải tư
2488
0104
6676
9977
Giải năm
5355
8400
1441
6752
5833
5424
Giải sáu
681
572
924
Giải bảy
71
89
23
29
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto