Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba Ngày: 28/11/2023
17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG
Giải ĐB
11913
Giải nhất
00010
Giải nhì
45748
26907
Giải ba
21383
29212
36806
31583
06432
05215
Giải tư
5903
8499
5218
4870
Giải năm
2036
5201
1028
1171
6609
2730
Giải sáu
782
009
902
Giải bảy
01
54
99
39
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
28/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
558
1284
9590
4561
7587
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
00436
86304
82881
91561
946593
Quảng Nam
XSQNM
25
751
4852
4040
4591
9532
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
43060
98137
14846
17275
355220
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
27/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 11E2
71
189
1717
1871
9942
4885
56691
02593
22377
00495
50737
43331
92107
67766
48534
95278
87569
674312
Đồng Tháp
XSDT - N48
48
096
6488
7565
9470
5202
25010
53619
68637
58441
27499
51201
11329
09668
58849
80122
10467
239358
Cà Mau
XSCM - 23-T11K4
03
428
8408
3553
2979
5685
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
99908
44985
75529
68583
629790
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 27/11/2023
12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF
Giải ĐB
84757
Giải nhất
74703
Giải nhì
11900
12554
Giải ba
19791
04270
46759
59547
46181
41018
Giải tư
6537
8278
2059
1059
Giải năm
3927
1272
4079
5403
1036
9546
Giải sáu
292
100
737
Giải bảy
77
10
86
17
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
27/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
98
366
9789
5888
1759
1490
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
47548
29131
43203
27775
401919
Huế
XSH
32
627
2173
0324
6037
1753
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
70432
56346
07693
27132
533609
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
26/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D11
32
899
3006
4462
5122
7880
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
87309
89145
04196
76685
094895
Kiên Giang
XSKG - 11K4
47
030
2151
2474
0406
3214
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
51675
56374
07395
69552
350037
Đà Lạt
XSDL - ĐL11K4
59
928
8580
4876
0192
7060
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
13632
64079
98188
89911
620552
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 26/11/2023
14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE
Giải ĐB
11873
Giải nhất
79812
Giải nhì
47282
88599
Giải ba
70943
22982
59952
37117
45252
21860
Giải tư
1123
4002
3496
2068
Giải năm
4388
0945
3653
5957
2143
9067
Giải sáu
706
799
886
Giải bảy
20
53
07
84
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto