Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba Ngày: 17/10/2023
14AG-17AG-19AG-10AG-1AG-15AG-20AG-8AG
Giải ĐB
70876
Giải nhất
93617
Giải nhì
26995
44394
Giải ba
64764
37837
38294
86656
55780
07378
Giải tư
5076
5525
3888
3630
Giải năm
5793
8371
2703
8983
5047
3767
Giải sáu
707
310
747
Giải bảy
67
06
07
91
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
17/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
309
9258
6255
5563
4136
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
20881
21125
03276
55893
441627
Quảng Nam
XSQNM
43
962
3056
8070
2574
9503
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
32246
48155
46858
69813
587779
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
16/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 10C2
52
885
3560
6514
8364
6033
26030
90682
63932
61364
12264
49229
92740
22557
52122
90883
77358
266274
Đồng Tháp
XSDT - N42
53
957
4674
1661
4878
4959
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
42505
35180
77777
68124
726635
Cà Mau
XSCM - 23-T10K3
59
057
4678
6740
7357
3127
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
80580
72118
07667
53226
760158
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 16/10/2023
10AF-19AF-4AF-7AF-12AF-11AF-9AF-15AF
Giải ĐB
94540
Giải nhất
26829
Giải nhì
84819
86465
Giải ba
00329
48532
96915
81516
96050
36616
Giải tư
1631
0574
3196
0906
Giải năm
0155
0029
7713
0339
8844
0000
Giải sáu
176
285
680
Giải bảy
77
22
47
59
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
16/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
29
930
3528
2088
8900
0571
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
96928
07098
10458
50633
688565
Huế
XSH
08
802
0690
5401
6544
4626
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
07150
73071
75591
21416
784945
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
15/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-C10
11
331
3800
3521
8689
5648
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
64459
68994
05616
31695
198112
Kiên Giang
XSKG - 10K3
69
436
0243
9551
2880
6041
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
08083
13293
91873
50135
289176
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K3
15
209
8536
8077
9137
9297
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
94482
22909
19440
87749
001392
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 15/10/2023
8AE-2AE-15AE-19AE-5AE-6AE-9AE-13AE
Giải ĐB
15013
Giải nhất
43153
Giải nhì
40745
63082
Giải ba
64745
57226
04843
26387
03424
95773
Giải tư
2455
0971
5175
1254
Giải năm
8586
1190
6393
6972
4232
6650
Giải sáu
999
997
294
Giải bảy
29
60
79
77
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto