Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba Ngày: 19/09/2023
5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB
Giải ĐB
50925
Giải nhất
75781
Giải nhì
95072
45895
Giải ba
41571
89042
12852
47456
00818
62562
Giải tư
8894
5615
3165
5278
Giải năm
1942
7055
3612
4780
5138
3630
Giải sáu
212
766
598
Giải bảy
41
28
85
40
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
19/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
397
8467
0717
0105
5771
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
50524
36990
23710
42118
998389
Quảng Nam
XSQNM
14
692
8986
5898
8525
5219
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
52484
09279
39549
96021
629643
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
18/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 9D2
57
031
1901
6797
6982
1533
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
42113
39282
53523
31965
415373
Đồng Tháp
XSDT - N38
74
263
4665
3585
3914
2659
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
13039
96031
67344
53115
498180
Cà Mau
XSCM - 23-T09K3
75
536
6947
9960
1084
8532
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
67476
81437
46526
73230
035668
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 18/09/2023
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
Giải ĐB
43104
Giải nhất
28261
Giải nhì
94697
54948
Giải ba
94817
46842
80937
93431
84038
68623
Giải tư
9898
3566
9576
3523
Giải năm
2967
8407
0472
8087
2142
0254
Giải sáu
564
906
826
Giải bảy
92
19
52
44
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
18/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
38
296
4423
3251
2795
2418
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
03549
00582
18167
07816
805515
Huế
XSH
27
126
4985
6976
9871
9685
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
32955
70010
78620
16671
612558
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
17/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-C9
17
838
7702
0251
7593
5426
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
05285
12231
38168
02962
050246
Kiên Giang
XSKG - 9K3
64
591
0181
2515
1734
2123
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
49996
40972
88273
70793
169440
Đà Lạt
XSDL - ĐL9K3
27
965
8452
3020
9533
8596
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
80826
57799
76090
30660
428620
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 17/09/2023
7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD
Giải ĐB
22365
Giải nhất
80585
Giải nhì
51233
18206
Giải ba
96019
28041
33335
84405
47766
56983
Giải tư
0662
9764
3649
9731
Giải năm
9034
3966
3093
1775
7898
1925
Giải sáu
266
316
572
Giải bảy
97
50
53
24
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto