Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ năm
18/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 4K3
48
988
9531
9509
5632
2116
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
57263
99978
68799
59420
775821
An Giang
XSAG - AG-4K3
31
685
0499
6833
8640
7496
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
52305
69385
17567
84817
659442
Bình Thuận
XSBTH - 4K3
27
683
7973
6201
8631
8082
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
25509
30716
86043
29299
134358
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm Ngày: 18/04/2024
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
Giải ĐB
62904
Giải nhất
16351
Giải nhì
92109
84405
Giải ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
Giải tư
7880
3573
0916
9336
Giải năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
Giải sáu
591
346
154
Giải bảy
69
52
95
37
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
18/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
25
493
5115
3631
9334
9579
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
43212
33240
06731
84329
645366
Quảng Trị
XSQT
64
807
3078
6531
5101
1003
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
47089
26564
70113
74485
998654
Quảng Bình
XSQB
17
016
6008
3529
6495
0246
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
17987
58318
74516
20204
559649
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
11/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 4K2
41
673
8907
2361
3430
9415
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
78394
52178
38917
54600
281284
An Giang
XSAG - AG-4K2
88
369
1464
8333
9756
1043
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
45877
33638
00012
52841
209528
Bình Thuận
XSBTH - 4K2
00
669
0206
6114
5822
8682
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
50400
55097
85576
81313
553973
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm Ngày: 11/04/2024
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
Giải ĐB
69356
Giải nhất
22552
Giải nhì
35140
15293
Giải ba
35010
28133
33342
65578
74436
57981
Giải tư
4851
2761
8993
3587
Giải năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
Giải sáu
753
388
635
Giải bảy
73
80
42
86
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
11/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
178
0168
2812
0482
5765
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
93435
53438
19714
09089
413781
Quảng Trị
XSQT
84
612
3913
4239
4890
8816
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
73223
32330
60605
16945
833501
Quảng Bình
XSQB
50
421
6841
1420
2442
9215
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
76751
47916
50938
61314
597576
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
04/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 4K1
78
055
6342
9634
1151
9195
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
04512
21592
78501
93653
503415
An Giang
XSAG - AG-4K1
88
591
8779
2807
4040
7945
83890
13265
81956
79040
94032
90734
22128
44305
12312
46290
90179
318541
Bình Thuận
XSBTH - 4K1
21
191
5062
5184
0776
4461
70074
04820
45288
97208
31795
50303
25312
78080
97303
42203
03028
483319
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto