Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai Ngày: 16/01/2023
12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS
Giải ĐB
48260
Giải nhất
83587
Giải nhì
79324
24955
Giải ba
97698
03474
79118
27721
67766
60068
Giải tư
9999
2793
8423
8738
Giải năm
6232
7156
7587
1067
6779
6885
Giải sáu
456
695
805
Giải bảy
53
07
71
23
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
16/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
03
277
5188
0139
8883
2200
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
39194
39442
11430
41001
422124
Thừa T. Huế
XSTTH
74
398
1867
4767
7682
5565
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
30552
71043
47849
58304
855453
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
15/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-C1
56
719
9103
4868
4294
2197
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
32679
32954
13430
10169
623494
Kiên Giang
XSKG - 1K3
80
482
1746
0466
5869
1904
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
38086
87725
52814
27423
515546
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K3
70
565
2061
8082
2308
0922
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
06907
15254
62365
40461
356396
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 15/01/2023
1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT
Giải ĐB
44221
Giải nhất
25945
Giải nhì
14590
57392
Giải ba
84792
14379
92716
86841
87280
96564
Giải tư
7401
4194
1991
5569
Giải năm
9333
9812
3708
3904
1078
2104
Giải sáu
938
566
749
Giải bảy
45
57
00
28
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
15/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
53
294
6665
5930
4509
3994
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
05583
86205
95824
25032
104478
Khánh Hòa
XSKH
00
145
8855
3986
9802
4198
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
08873
96200
63269
98474
416748
Thừa T. Huế
XSTTH
82
787
7026
1419
7394
2630
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
78413
00001
20984
50877
455321
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
14/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1B7
65
427
9843
8402
3977
1317
38120
48914
12464
25770
99919
28188
93355
94268
11865
45596
82970
105565
Long An
XSLA - 1K2
71
051
6049
4473
5174
4483
34571
77664
13152
09080
52117
67752
57141
45649
75466
47121
12324
745825
Bình Phước
XSBP - 1K2-N23
19
184
0635
9590
6934
4829
37045
30179
24546
34041
97620
46247
08756
83688
12998
40945
78794
392380
Hậu Giang
XSHG - K2T1
93
702
9362
0171
5834
4360
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
97253
26916
81396
51249
475709
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy Ngày: 14/01/2023
16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU
Giải ĐB
62940
Giải nhất
27086
Giải nhì
84830
42992
Giải ba
26177
28240
86842
54934
53016
11166
Giải tư
1213
7375
8375
1727
Giải năm
0737
3018
1279
2435
5696
5434
Giải sáu
949
318
656
Giải bảy
02
34
82
81
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto