Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai Ngày: 01/11/2010
Giải ĐB
98499
Giải nhất
50427
Giải nhì
12766
56915
Giải ba
35866
37339
08821
96400
51989
71609
Giải tư
9287
4923
6229
6569
Giải năm
5606
2076
0205
6750
9356
4601
Giải sáu
540
361
738
Giải bảy
82
72
52
02
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
01/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
08
956
8059
5789
4339
0247
46256
49983
96037
91584
61668
16814
59776
60841
81685
52541
02745
70165
Huế
XSH
31
048
2252
3016
1559
7823
49553
79266
14400
07581
41254
68109
82897
60083
74775
71350
37097
38623
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
25/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 10E2
37
591
4474
4197
7484
1684
40013
91063
78161
97919
02372
96491
97735
88924
53342
71993
61102
596677
Đồng Tháp
XSDT - F43
06
752
2218
7594
2228
1718
54924
21706
26674
32664
77798
64938
61297
82092
05968
05069
68443
438161
Cà Mau
XSCM - T10K4
68
573
8718
5922
4486
2485
71310
92311
17857
02562
84690
19229
54564
57580
29645
44627
81226
050892
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 25/10/2010
Giải ĐB
78869
Giải nhất
84741
Giải nhì
95736
54221
Giải ba
94070
65141
44706
53419
85615
84119
Giải tư
8705
5986
5594
9784
Giải năm
8360
2695
0090
6654
0123
7708
Giải sáu
953
056
894
Giải bảy
05
94
36
34
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
25/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
72
432
2309
9576
5109
8455
52300
08687
39633
71505
61061
94296
12458
49255
45904
66397
36939
43859
Huế
XSH
31
161
8822
1979
3489
8358
92079
17737
45081
91624
57261
01361
72757
05992
34644
52713
95602
48190
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
18/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 10D7
93
932
0320
6329
6899
9881
79567
66039
95087
17332
20287
01670
48694
12425
23502
00936
80937
534639
Đồng Tháp
XSDT - F42
13
412
4230
8441
2880
1368
21747
36368
86608
59221
79016
48854
59246
73357
21313
85446
14791
655167
Cà Mau
XSCM - T10K3
56
431
5561
3606
3898
7293
57623
87269
66308
22043
47316
01212
69847
79159
89309
83359
72705
669866
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 18/10/2010
Giải ĐB
28683
Giải nhất
28359
Giải nhì
00325
29048
Giải ba
19498
72385
32280
91722
20431
72613
Giải tư
5162
8696
2176
1870
Giải năm
1288
2996
3781
9235
5259
7212
Giải sáu
885
745
367
Giải bảy
03
38
21
74
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto