Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ năm
20/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
279
6166
6117
3153
1124
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
33379
78976
99463
80343
291616
Quảng Trị
XSQT
17
444
3741
1597
2250
6936
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
66388
23320
14136
14839
827283
Quảng Bình
XSQB
90
762
9267
5710
4628
1688
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
67731
36890
42967
73298
972499
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
13/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 4K2
90
735
2380
7547
2789
6640
11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387
95114
04353
23528
88665
919852
An Giang
XSAG - AG-4K2
49
112
6264
9041
5310
9924
74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537
78505
46564
20861
29908
323809
Bình Thuận
XSBTH - 4K2
74
145
4018
1255
2425
7353
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
94371
36249
55647
45847
982076
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm Ngày: 13/04/2023
11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR
Giải ĐB
44265
Giải nhất
59509
Giải nhì
68989
53011
Giải ba
99466
91198
56803
55404
06860
51761
Giải tư
5199
2649
9460
1408
Giải năm
5496
4857
9907
3867
9046
6692
Giải sáu
919
860
899
Giải bảy
63
35
38
12
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
13/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
55
167
6042
2207
6971
0536
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
42551
44857
06025
76051
529523
Quảng Trị
XSQT
05
038
0563
5759
0565
0604
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
79643
09007
93423
09018
665013
Quảng Bình
XSQB
93
343
1485
6412
6648
8737
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
16593
34812
20001
32887
138218
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
06/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 4K1
32
890
8655
8654
3089
1713
63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668
46447
33106
71424
09778
061675
An Giang
XSAG - AG-4K1
88
770
6494
5827
5988
9453
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
28536
88699
78077
10027
422483
Bình Thuận
XSBTH - 4K1
20
679
1024
7794
7023
0373
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
90826
91950
85981
84315
066262
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm Ngày: 06/04/2023
8QZ-13QZ-2QZ-11QZ-5QZ-6QZ
Giải ĐB
89911
Giải nhất
05742
Giải nhì
50512
78149
Giải ba
88171
00910
17405
26389
88291
99363
Giải tư
7605
2631
8658
7044
Giải năm
8351
4521
5193
7433
2793
6406
Giải sáu
436
412
634
Giải bảy
60
25
68
65
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
06/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
859
3224
2967
2414
0004
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
08123
43489
69671
61824
591273
Quảng Trị
XSQT
34
436
4025
1335
0639
6192
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
42141
03702
91940
14434
208447
Quảng Bình
XSQB
91
636
7230
2301
1670
5717
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
05585
84139
65820
69002
849202
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto