Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Chủ nhật
15/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
53
294
6665
5930
4509
3994
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
05583
86205
95824
25032
104478
Khánh Hòa
XSKH
00
145
8855
3986
9802
4198
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
08873
96200
63269
98474
416748
Huế
XSH
82
787
7026
1419
7394
2630
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
78413
00001
20984
50877
455321
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
08/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B1
46
345
5562
4189
0758
6692
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
01027
87317
54482
94928
834815
Kiên Giang
XSKG - 1K2
28
124
1400
2869
3021
9267
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
89331
84056
62855
81332
140182
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K2
11
308
2787
7511
7249
5028
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
41488
83472
58335
73731
292709
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 08/01/2023
2KB-3KB-11KB-5KB-4KB-8KB
Giải ĐB
20040
Giải nhất
76965
Giải nhì
00725
96045
Giải ba
24055
40269
79722
76857
77039
09960
Giải tư
0127
1158
7977
9924
Giải năm
8164
3677
6511
3395
2012
1538
Giải sáu
389
582
191
Giải bảy
84
73
61
44
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
08/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
97
050
8984
8937
8867
1103
60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295
25577
74520
08655
70683
968604
Khánh Hòa
XSKH
40
524
0217
9591
8226
3338
23834
74903
05185
35353
21387
84017
16964
44940
08822
00132
80592
735768
Huế
XSH
97
770
9686
7003
7819
2606
52059
61755
12315
38156
43595
74488
55017
02489
41050
09284
00883
789938
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
01/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-A1
95
310
8907
9492
3535
4594
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
86406
51077
00249
87430
939439
Kiên Giang
XSKG - 1K1
64
528
2636
5029
5020
7486
76611
29433
13198
91143
95007
69599
35731
44067
79309
45354
13089
104380
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K1
09
015
5501
2986
7991
4081
53637
60795
70108
85825
12125
17972
90667
69260
47622
17695
32313
712933
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 01/01/2023
13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
Giải ĐB
16705
Giải nhất
76828
Giải nhì
65067
99229
Giải ba
37479
43231
85530
21742
26053
25473
Giải tư
4250
7737
3949
9814
Giải năm
2879
2534
0977
9752
0363
5688
Giải sáu
864
443
591
Giải bảy
59
47
96
67
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
01/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
22
857
2677
8070
4565
0058
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
00432
35553
99822
81227
454379
Khánh Hòa
XSKH
78
025
4128
6164
1016
8291
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
55898
37552
62140
88528
313644
Huế
XSH
99
568
1505
8515
1550
5133
56201
14697
49284
73448
45126
71607
35805
49813
50306
29024
54765
623976
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto