Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai Ngày: 12/04/2021
2AR-5AR-6AR-13AR-11AR-17AR-7AR-9AR
Giải ĐB
86039
Giải nhất
31145
Giải nhì
18498
98082
Giải ba
98245
31416
10849
92752
30862
66716
Giải tư
8667
2436
7346
9819
Giải năm
3732
7416
9015
0599
7299
6184
Giải sáu
120
072
542
Giải bảy
70
97
16
88
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
12/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
39
146
0149
0192
8756
9784
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
09485
78794
39373
99158
463088
Huế
XSH
77
781
5494
6181
0638
7321
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
42096
68544
40017
45314
497572
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
11/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B4
47
869
0637
4561
4685
6334
77928
45549
74644
03918
50355
40475
28307
23047
39162
67728
87392
430678
Kiên Giang
XSKG - 4K2
57
945
4706
2535
9625
2197
27264
25870
76670
79921
63121
59588
93815
41079
50934
33144
94379
070886
Đà Lạt
XSDL - ĐL4K2
64
662
1108
9084
0174
3111
93145
23018
56659
01008
61269
76250
84567
53658
47900
40557
02334
241489
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 11/04/2021
3AQ-12AQ-7AQ-4AQ-6AQ-5AQ
Giải ĐB
29013
Giải nhất
13305
Giải nhì
66567
43230
Giải ba
99122
04949
71530
82148
72456
78719
Giải tư
5096
9766
4238
7800
Giải năm
7180
2825
0497
1488
4929
5621
Giải sáu
821
034
271
Giải bảy
87
80
83
23
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
11/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
59
989
6869
9036
4320
5617
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
70563
31701
09032
11947
368993
Khánh Hòa
XSKH
33
633
4256
7226
5911
2992
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
96669
74475
44995
70651
741494
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
10/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 4B7
11
833
6042
0354
9946
6185
91553
26545
39987
38269
07584
36917
80181
21235
69611
90198
21834
481593
Long An
XSLA - 4K2
83
196
1092
8915
0924
5126
71414
29201
78461
24315
51764
40827
48945
44825
58490
12839
73661
160815
Bình Phước
XSBP - 4K2-N21
96
827
8031
5526
7248
9148
86241
95129
77244
61099
88783
99428
60416
96967
20201
64011
56379
545210
Hậu Giang
XSHG - K2T4
77
973
5242
0538
3706
8641
79693
89667
13895
48086
79759
46566
06802
15567
57815
48292
40289
380130
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy Ngày: 10/04/2021
3AP-1AP-4AP-10AP-14AP-15AP
Giải ĐB
85313
Giải nhất
55176
Giải nhì
79036
28577
Giải ba
94383
79058
53998
29626
30944
46987
Giải tư
4695
6882
5660
7075
Giải năm
5263
9971
5237
5381
3743
2306
Giải sáu
452
292
746
Giải bảy
86
54
27
64
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto