Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 23/03/2022
15TZ-6TZ-12TZ-5TZ-2TZ-7TZ
Giải ĐB
38074
Giải nhất
32168
Giải nhì
16948
99428
Giải ba
73717
01055
12770
79760
55665
24271
Giải tư
9564
9970
1812
0643
Giải năm
6248
9625
2336
2652
1463
7888
Giải sáu
513
774
799
Giải bảy
32
85
48
39
ChụcSốĐ.Vị
6,720 
712,3,7
1,3,525,8
1,4,632,6,9
6,7243,83
2,5,6,852,5
360,3,4,5
8
1702,1,42
2,43,6,885,8
3,999
 
Ngày: 16/03/2022
11TQ-12TQ-1TQ-3TQ-4TQ-14TQ
Giải ĐB
18513
Giải nhất
23055
Giải nhì
65520
37809
Giải ba
97167
84594
85212
60009
84656
76730
Giải tư
7199
7811
0063
1358
Giải năm
4279
7779
0907
3293
8844
7008
Giải sáu
473
035
402
Giải bảy
70
82
02
19
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7022,7,8,92
111,2,3,9
02,1,820
1,6,7,930,5
4,944
3,555,6,8
563,7
0,670,3,92
0,582
02,1,72,993,4,9
 
Ngày: 09/03/2022
10TG-15TG-11TG-1TG-8TG-14TG
Giải ĐB
08663
Giải nhất
08349
Giải nhì
37296
97053
Giải ba
80671
84375
94690
91662
42348
22915
Giải tư
8041
1289
0141
3402
Giải năm
4160
1679
9338
2854
8917
0084
Giải sáu
587
448
285
Giải bảy
77
33
10
95
ChụcSốĐ.Vị
1,6,902
42,710,5,7
0,62 
3,5,633,8
5,8412,82,9
1,7,8,953,4
960,2,3
1,7,871,5,7,9
3,4284,5,7,9
4,7,890,5,6
 
Ngày: 02/03/2022
1SZ-8SZ-4SZ-2SZ-5SZ-7SZ
Giải ĐB
09390
Giải nhất
24578
Giải nhì
60358
99540
Giải ba
63583
13712
45763
74024
85468
21509
Giải tư
5913
5656
9302
8147
Giải năm
4857
5624
4734
6674
6345
2696
Giải sáu
690
549
354
Giải bảy
08
29
43
12
ChụcSốĐ.Vị
4,9202,8,9
 122,3
0,12242,9
1,4,6,834
22,3,5,740,3,5,7
9
454,6,7,8
5,963,8
4,574,8
0,5,6,783
0,2,4902,6
 
Ngày: 23/02/2022
2SQ-6SQ-3SQ-11SQ-1SQ-8SQ
Giải ĐB
25351
Giải nhất
04433
Giải nhì
97279
89295
Giải ba
87954
57318
68979
58191
67912
74009
Giải tư
6703
7837
8935
4256
Giải năm
4688
3642
5518
2865
9828
3771
Giải sáu
628
463
349
Giải bảy
51
79
43
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,92
52,7,912,82
1,4282
0,3,4,633,5,7
542,3,9
3,6,9512,4,6
563,5
371,93
12,22,888
02,4,7391,5
 
Ngày: 16/02/2022
8SG-2SG-7SG-6SG-14SG-15SG
Giải ĐB
89562
Giải nhất
78809
Giải nhì
78724
07101
Giải ba
03154
34532
07570
87149
62691
74198
Giải tư
7483
4709
3698
1548
Giải năm
2267
8760
1966
4307
3793
1999
Giải sáu
007
910
563
Giải bảy
59
98
92
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,701,72,92
0,910
3,6,924
6,8,932
2,540,8,9
 54,9
660,2,3,6
7
02,670
4,9383
02,4,5,991,2,3,83
9
 
Ngày: 09/02/2022
10RZ-4RZ-6RZ-9RZ-1RZ-3RZ
Giải ĐB
35498
Giải nhất
24577
Giải nhì
82122
87260
Giải ba
12105
64149
33455
78565
83697
95057
Giải tư
4168
0342
2756
1347
Giải năm
3333
7422
9354
2438
8856
5287
Giải sáu
937
725
951
Giải bảy
97
50
08
22
ChụcSốĐ.Vị
5,605,8
51 
23,4223,5
333,7,8
542,7,9
0,2,5,650,1,4,5
62,7
5260,5,8
3,4,5,7
8,92
77
0,3,6,987
4972,8