Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 01/11/2021
4MH-3MH-8MH-10MH-12MH-14MH
Giải ĐB
03858
Giải nhất
20567
Giải nhì
69750
34589
Giải ba
65754
36377
18331
76250
09247
84704
Giải tư
1710
6620
2340
1625
Giải năm
1032
6922
6094
5404
5085
9777
Giải sáu
352
249
084
Giải bảy
07
84
11
31
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,52042,7
1,3210,1
2,3,520,2,5
 312,2
02,5,82,940,7,9
2,8502,2,4,8
 67
0,4,6,72772
5842,5,9
4,894
 
Ngày: 28/10/2021
9MD-3MD-6MD-13MD-11MD-1MD
Giải ĐB
47069
Giải nhất
95366
Giải nhì
66750
09727
Giải ba
01954
85053
03430
81189
84631
22915
Giải tư
6537
1438
7374
4532
Giải năm
6468
6503
0390
9204
5578
8820
Giải sáu
194
368
612
Giải bảy
20
26
08
31
ChụcSốĐ.Vị
22,3,5,903,4,8
3212,5
1,3202,6,7
0,530,12,2,7
8
0,5,7,94 
150,3,4
2,666,82,9
2,374,8
0,3,62,789
6,890,4
 
Ngày: 25/10/2021
12MA-3MA-11MA-2MA-6MA-10MA
Giải ĐB
69154
Giải nhất
57088
Giải nhì
08106
67288
Giải ba
33564
68976
30437
73523
04121
60949
Giải tư
3443
8831
3951
6357
Giải năm
4158
4526
6245
2568
3950
6621
Giải sáu
425
055
981
Giải bảy
28
30
12
54
ChụcSốĐ.Vị
3,506
22,3,5,812
1212,3,5,6
8
2,430,1,7
52,643,5,9
2,4,550,1,42,5
7,8
0,2,764,8
3,576
2,5,6,8281,82
49 
 
Ngày: 21/10/2021
13LV-9LV-15LV-6LV-4LV-11LV
Giải ĐB
93188
Giải nhất
00442
Giải nhì
02778
55348
Giải ba
93482
67157
21991
25308
09359
35527
Giải tư
0874
1320
1402
3657
Giải năm
8738
5467
4184
3797
7319
0977
Giải sáu
082
955
126
Giải bảy
20
58
65
28
ChụcSốĐ.Vị
2202,8
919
0,4,82202,6,7,8
 38
7,842,8
5,655,72,8,9
265,7
2,52,6,7
9
74,7,8
0,2,3,4
5,7,8
822,4,8
1,591,7
 
Ngày: 18/10/2021
10LS-12LS-15LS-14LS-11LS-6LS
Giải ĐB
11609
Giải nhất
38670
Giải nhì
75749
86248
Giải ba
01162
58433
67727
51232
94072
30268
Giải tư
2752
3870
5919
6155
Giải năm
1928
5396
5001
6818
0261
1009
Giải sáu
747
489
116
Giải bảy
34
31
71
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,1,92
0,3,6,716,8,9
3,5,6,727,8
331,2,3,4
347,8,9
552,5
1,961,2,8
2,4702,1,2
1,2,4,689
02,1,4,896
 
Ngày: 14/10/2021
4LN-1LN-7LN-2LN-11LN-3LN
Giải ĐB
04019
Giải nhất
12662
Giải nhì
35528
91597
Giải ba
20875
24309
36818
14668
42438
64087
Giải tư
1848
0051
9922
4854
Giải năm
3411
4139
3577
1873
5344
3814
Giải sáu
067
225
133
Giải bảy
44
94
71
55
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,5,711,4,8,9
2,622,5,8
3,733,8,9
1,42,5,9442,8
2,5,751,4,5
 62,7,8
6,7,8,971,3,5,7
1,2,3,4
6
87
0,1,394,7